So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
1.00
3
0.80
1.80
3.80
3.55
Live
0.94
0.5
0.94
-0.95
3
0.81
1.95
3.70
3.15
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
5.5
0.01
19.50
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
-0.97
3
0.83
2.30
3.70
2.80
Live
0.88
0.5
0.98
0.95
3
0.90
1.83
4.00
3.70
Run
0.60
0
-0.71
-0.12
5.5
0.06
151.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.93
0.81
2.75
-0.97
1.93
3.60
3.10
Live
0.99
0.5
0.91
-0.93
3
0.81
1.95
3.60
3.20
Run
0.75
0
-0.85
-0.42
4.5
0.30
25.00
6.70
1.10
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
-0.99
3
0.81
1.80
3.80
3.55
Live
0.95
0.5
0.95
0.86
3
-0.98
1.93
3.70
3.15
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
5.5
0.02
19.50
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.93
0.75
0.81
0.99
3
0.87
1.74
3.51
3.55
Live
0.95
0.5
0.95
0.91
3
0.97
1.95
3.50
3.30
Run
0.67
0
-0.78
-0.29
5.5
0.19
16.50
7.50
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Vitesse Arnhem
ChủHòaKhách
VVV Venlo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vitesse ArnhemSo Sánh Sức MạnhVVV Venlo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-20] Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
277713366012025.9%
144461727161528.6%
133371933121623.1%
631213151050.0%
[NED Eerste Divisie-17] VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2675142644261726.9%
142481019101814.3%
125161625161141.7%
6123511516.7%

Thành tích đối đầu

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
VVV VenloVitesse Arnhem
VVV VenloVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemVVV Venlo
Vitesse ArnhemVVV Venlo
VVV VenloVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemVVV Venlo
VVV VenloVitesse Arnhem
VVV VenloVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemVVV Venlo
VVV VenloVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D216-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.47-0.27-0.36T0.920.250.90TX
INT CF22-07-222 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.13-0.19-0.81H0.85-1.750.91BT
HOLC02-03-212 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.69-0.22-0.18T-0.97-0.800.85TX
HOL D127-02-214 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.67-0.22-0.19T0.861.00-0.98TT
HOL D127-01-214 - 1
(3 - 0)
5 - 4-0.23-0.24-0.61B-0.94-0.750.82BT
HOL D122-12-193 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.70-0.19-0.16T0.87-0.80-0.99TX
HOL D119-10-190 - 4
(0 - 3)
6 - 3-0.23-0.23-0.59T1.00-0.750.88TT
HOL D115-05-191 - 3
(0 - 2)
1 - 7-0.24-0.25-0.56T0.88-0.751.00TT
HOL D115-12-182 - 1
(1 - 0)
13 - 2-0.69-0.22-0.18T-0.98-0.800.86TH
HOL D124-02-182 - 2
(2 - 1)
2 - 10-0.34-0.29-0.47H1.00-0.250.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Vitesse ArnhemGVVV Veenendaal
Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemHelmond Sport
Roda JCVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemSC Cambuur
ADO Den HaagVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemFC Oss
RKC WaalwijkVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF04-01-253 - 2
(0 - 1)
8 - 5---T--
HOL D220-12-246 - 4
(3 - 1)
2 - 12-0.41-0.25-0.44B0.9800.84BT
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.27T0.980.750.84TT
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33H-0.980.50.80TT
HOL D229-11-242 - 1
(0 - 0)
9 - 8-0.44-0.27-0.39T0.790-0.97TT
HOL D226-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.22B0.9910.83BH
HOL D222-11-240 - 6
(0 - 4)
3 - 0-0.35-0.28-0.47B0.92-0.250.90BT
HOL D208-11-242 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.68-0.22-0.20B0.791-0.97BX
HOL D202-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.65-0.24-0.22H0.9510.87TX
HOLC30-10-243 - 1
(3 - 0)
2 - 9-0.49-0.28-0.35B0.810.250.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

VVV Venlo            
Chủ - Khách
VVV VenloExcelsior SBV
FC EindhovenVVV Venlo
VVV VenloFC Oss
De GraafschapVVV Venlo
VVV VenloEmmen
SC TelstarVVV Venlo
VVV VenloAZ Alkmaar (Youth)
Jong Ajax (Youth)VVV Venlo
Excelsior SBVVVV Venlo
VVV VenloDen Bosch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D221-12-241 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.24-0.24-0.62-0.99-0.750.81X
HOL D213-12-241 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.53-0.27-0.310.900.50.92T
HOL D206-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.52-0.27-0.310.920.50.90X
HOL D201-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 4-0.73-0.20-0.180.811.25-0.99T
HOL D222-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.27-0.510.84-0.50.98X
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.65-0.24-0.210.9610.86T
HOL D208-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.50-0.27-0.34-0.980.50.80X
HOL D201-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.47-0.26-0.370.950.250.87X
HOLC29-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.70-0.23-0.190.981.250.84H
HOL D225-10-241 - 2
(0 - 1)
11 - 5-0.43-0.28-0.390.8201.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Vitesse ArnhemSo sánh số liệuVVV Venlo
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 26Tổng số mất bàn16
  • 2.6Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vitesse Arnhem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem4XemXem11XemXem25%XemXem6XemXem30%XemXem14XemXem70%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
VVV Venlo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem7XemXem35%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vitesse ArnhemThời gian ghi bànVVV Venlo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    11
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    7
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    18
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vitesse ArnhemChi tiết về HT/FTVVV Venlo
  • 0
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    2
    H/T
    6
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    9
    B/B
ChủKhách
Vitesse ArnhemSố bàn thắng trong H1&H2VVV Venlo
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    5
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vitesse Arnhem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D217-01-2025KháchVolendam5 Ngày
HOL D224-01-2025ChủDordrecht12 Ngày
HOL D201-02-2025KháchExcelsior SBV20 Ngày
VVV Venlo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D217-01-2025ChủSC Telstar5 Ngày
HOL D227-01-2025KháchJong PSV Eindhoven (Youth)15 Ngày
HOL D203-02-2025KháchAZ Alkmaar (Youth)22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vitesse Arnhem
VVV Venlo
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng26.9% [7]
  • [7] 25.9%Hòa19.2% [7]
  • [13] 48.1%Bại53.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng19.2% [5]
  • [4] 14.8%Hòa3.8% [1]
  • [6] 22.2%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Vitesse Arnhem VS VVV Venlo ngày 12-01-2025 - Thông tin đội hình