STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-01-2015 | PS Serres U19 | PS Serres | - | Ký hợp đồng |
19-08-2015 | PS Serres | POT Iraklis Thessaloniki U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | POT Iraklis Thessaloniki U19 | Iraklis | - | Ký hợp đồng |
16-08-2017 | Iraklis | Panserraikos | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | Panserraikos | Eginiakos | - | Ký hợp đồng |
06-01-2019 | Eginiakos | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Doxa Dramas | Panionios | - | Ký hợp đồng |
17-09-2020 | Panionios | Giorgos Karaiskakis | - | Ký hợp đồng |
13-07-2021 | Giorgos Karaiskakis | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
02-08-2023 | Levadiakos | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Oss | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | VVV Venlo | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 14-02-2025 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-02-2025 19:00 | De Graafschap | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 27-01-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-01-2025 15:45 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2024 11:15 | De Graafschap | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 21/22 |