STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | - | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
23-01-2023 | PSV Eindhoven U20 | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Helmond Sport | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 16-02-2025 11:15 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-02-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-02-2025 15:30 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-01-2025 15:45 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-12-2024 19:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 06-12-2024 19:00 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu