So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1.5
0.84
-0.99
3
0.79
8.10
5.00
1.25
Live
-0.97
-2
0.79
0.99
3.25
0.81
12.50
6.70
1.12
Run
0.27
-0.25
-0.45
-0.34
0.5
0.14
19.50
1.12
5.60
BET365Sớm
0.83
-1.75
0.98
1.00
3
0.80
7.50
4.33
1.33
Live
0.97
-2
0.82
0.97
3.25
0.82
15.00
6.50
1.14
Run
0.17
-0.25
-0.26
-0.17
0.5
0.10
29.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.88
-1.5
0.96
-0.93
3
0.75
7.60
4.90
1.27
Live
-0.98
-2
0.82
0.80
3
-0.98
13.00
6.40
1.14
Run
0.55
-0.25
-0.71
-0.50
0.5
0.36
15.50
1.30
3.46
188betSớm
0.99
-1.5
0.85
-0.98
3
0.80
8.10
5.00
1.25
Live
-0.96
-2
0.80
1.00
3.25
0.82
12.50
6.70
1.12
Run
0.28
-0.25
-0.44
-0.33
0.5
0.15
19.50
1.12
5.60
SbobetSớm
0.95
-1.5
0.87
-0.95
3
0.75
7.20
4.73
1.26
Live
0.94
-2
0.90
0.77
3
-0.95
10.50
6.10
1.16
Run
0.20
-0.25
-0.36
-0.25
0.5
0.11
15.50
1.29
3.50

Bên nào sẽ thắng?

Linkopings (w)
ChủHòaKhách
Hammarby (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Linkopings (w)So Sánh Sức MạnhHammarby (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-11] Linkopings (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2575132949261128.0%
12543171719641.7%
132110123271215.4%
6222168833.3%
[SWE Damallsvenskan-3] Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251915641458376.0%
1280431924366.7%
13111133534284.6%
64021941266.7%

Thành tích đối đầu

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD117-08-243 - 0
(1 - 0)
14 - 3-0.83-0.18-0.11B0.91-0.570.91BH
INT CF16-02-244 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.27-0.40B0.900.250.80BT
SWE WD121-10-231 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.66-0.25-0.21H0.951.000.87TX
SWE WD124-04-231 - 3
(1 - 2)
6 - 7-0.49-0.30-0.36B0.830.250.87BT
SWE WD126-09-220 - 1
(0 - 0)
4 - 13-0.37-0.28-0.47T0.87-0.250.95TX
INT CF06-08-222 - 1
(1 - 1)
- ---T---
SWE WD120-04-223 - 1
(2 - 0)
6 - 0-0.56-0.27-0.29T0.780.500.98TT
SWE WD130-10-211 - 3
(0 - 2)
10 - 6-0.47-0.29-0.39T0.940.250.76TT
SWE WD104-06-213 - 3
(2 - 2)
5 - 5-0.49-0.28-0.35H0.820.251.00TT
SWE WD124-08-182 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.68-0.24-0.20T0.871.000.95TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Linkopings (w)            
Chủ - Khách
Linkopings (W)Trelleborgs FF (W)
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)First Vienna (W)
Sparta Praha (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Brommapojkarna (W)
Orebro (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Pitea IF (W)Linkopings (W)
Linkopings (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD122-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 6---T--
SWE WD117-09-245 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.36B0.920.250.90BT
UEFA WUC07-09-248 - 0
(3 - 0)
20 - 0---T--
UEFA WUC04-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.53-0.29-0.33H0.900.50.80TX
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.66-0.24-0.22H0.9010.86TX
SWE WD128-08-242 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.27-0.28-0.57B0.87-0.750.95BT
SWE WD124-08-242 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.43-0.30-0.38H0.800-0.98HT
SWE WD117-08-243 - 0
(1 - 0)
14 - 3-0.83-0.18-0.11B0.911.750.91BH
SWE WD105-07-240 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.40-0.31-0.41T0.9000.86TX
SWE WD130-06-242 - 1
(2 - 0)
1 - 4-0.69-0.23-0.20T-0.981.250.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
SL Benfica (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)SL Benfica (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Kristianstads DFF (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Trelleborgs FF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)Linkopings (W)
Hammarby (W)Celtic (W)
Hammarby (W)Valerenga (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC25-09-240 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.57-0.27-0.280.960.750.80X
UEFA WUC18-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.36-0.29-0.470.94-0.250.88T
SWE WD113-09-240 - 5
(0 - 3)
2 - 2-0.07-0.15-0.900.81-2.25-0.99T
SWE WD108-09-241 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.80-0.22-0.130.861.50.84T
SWE WD102-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.11-0.19-0.830.84-1.750.98X
SWE WD126-08-240 - 8
(0 - 5)
2 - 9-0.07-0.12-0.960.94-2.50.76T
SWE WD121-08-241 - 2
(0 - 0)
8 - 3-0.50-0.31-0.31-0.990.50.81T
SWE WD117-08-243 - 0
(1 - 0)
14 - 3-0.83-0.18-0.11B0.911.750.91BH
INT CF07-08-243 - 0
(2 - 0)
6 - 0-----
INT CF03-08-242 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

Linkopings (w)So sánh số liệuHammarby (w)
  • 22Tổng số ghi bàn28
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.8
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Linkopings (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem1XemXem11XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Linkopings (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem0XemXem1XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Hammarby (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem12XemXem2XemXem3XemXem70.6%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem7XemXem1XemXem0XemXem87.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Linkopings (w)Thời gian ghi bànHammarby (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    5
    4+ Bàn
    12
    30
    Bàn thắng H1
    14
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Linkopings (w)Chi tiết về HT/FTHammarby (w)
  • 5
    13
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    0
    H/H
    3
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    0
    B/B
ChủKhách
Linkopings (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hammarby (w)
  • 4
    12
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    0
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Linkopings (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-10-2024KháchBK Hacken (W)7 Ngày
SWE WD119-10-2024ChủKristianstads DFF (W)14 Ngày
SWE WD102-11-2024KháchFC Rosengard (W)28 Ngày
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-10-2024ChủVittsjo GIK (W)7 Ngày
SWE WD119-10-2024KháchFC Rosengard (W)14 Ngày
SWE WD102-11-2024KháchVaxjo (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng76.0% [19]
  • [5] 20.0%Hòa4.0% [19]
  • [13] 52.0%Bại20.0% [5]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng44.0% [11]
  • [4] 16.0%Hòa4.0% [1]
  • [3] 12.0%Bại4.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    64
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.56
  • TB mất điểm
    0.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+55.56% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Linkopings (w) VS Hammarby (w) ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình