So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.91
0.95
2.5
0.85
1.91
3.45
3.50
Live
0.99
0.75
0.89
0.91
2.25
0.95
1.75
3.40
4.25
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.19
2.5
0.05
14.00
1.02
20.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
0.98
2.5
0.88
1.85
3.40
3.75
Live
0.95
0.75
0.90
0.88
2.25
0.98
1.67
3.50
4.75
Run
0.70
0
-0.83
-0.16
2.5
0.10
12.00
1.08
15.00
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.90
0.97
2.5
0.85
1.79
3.45
3.70
Live
0.96
0.75
0.92
0.88
2.25
0.98
1.72
3.45
4.05
Run
0.52
0
-0.62
-0.21
2.5
0.13
6.80
1.15
12.00
188betSớm
0.92
0.5
0.92
0.96
2.5
0.86
1.91
3.45
3.50
Live
1.00
0.75
0.90
0.92
2.25
0.96
1.78
3.40
4.10
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.21
2.5
0.09
11.00
1.05
18.00
SbobetSớm
0.94
0.5
0.90
0.97
2.5
0.85
1.94
3.17
3.45
Live
-0.97
0.75
0.85
0.88
2.25
0.98
1.74
3.24
4.21
Run
0.50
0
-0.60
-0.15
2.5
0.05
12.50
1.04
17.00

Bên nào sẽ thắng?

CS Universitatea Craiova
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS Universitatea CraiovaSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-3] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2813105442749346.4%
14851271229257.1%
14554171520335.7%
65101131683.3%
[ROM Liga I-5] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2711124362445540.7%
14752191126550.0%
13472171319430.8%
623143933.3%

Thành tích đối đầu

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Dinamo BucurestiCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-08-242 - 1
(2 - 1)
2 - 6-0.36-0.29-0.44B0.80-0.25-0.98BT
ROM D112-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.80-0.20-0.11T0.88-0.670.94TX
ROM D117-07-230 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.32-0.30-0.48T0.98-0.250.84TX
ROM D110-02-221 - 6
(0 - 2)
3 - 13-0.20-0.27-0.63T0.77-1.00-0.95TT
ROM D127-09-215 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.75-0.22-0.14T0.86-0.800.96TT
ROM D106-02-211 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.67-0.26-0.19T0.971.000.85TX
ROM D118-10-200 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.38-0.31-0.42T-0.990.000.81TX
ROM D104-11-194 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.49-0.31-0.30T0.770.25-0.89TT
ROM D121-07-190 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.39-0.31-0.39T0.930.000.95TX
ROM D115-12-183 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.35-0.31-0.44B0.83-0.25-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
Gloria BuzauCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
UTA AradCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
CS Universitatea CraiovaFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-01-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--
ROM D121-12-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.23-0.28-0.60T0.93-0.750.89TX
ROMC18-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.31-0.35T0.910.250.85TX
ROM D114-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.55-0.28-0.27T0.820.51.00TT
ROM D107-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.33-0.31-0.46H0.91-0.250.91BX
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.34-0.32-0.46T0.89-0.250.93TX
ROM D101-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.47-0.30-0.33B0.910.250.91BX
ROM D125-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.29-0.31-0.49T0.78-0.5-0.96TT
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.69-0.24-0.18T0.791-0.97TT
ROM D103-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.44-0.29-0.37H-0.970.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiFC Zurich
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
Gloria BuzauDinamo Bucuresti
AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-01-251 - 3
(1 - 1)
- -0.33-0.27-0.47--T
ROM D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41-0.9600.78X
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.390.8500.91X
ROM D113-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.29-0.250.800.5-0.98X
ROM D107-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.31-0.450.85-0.250.97X
ROMC04-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.15-0.23-0.740.92-1.250.90X
ROM D130-11-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.32-0.34-0.980.250.80X
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.43-0.33-0.34-0.960.250.78X
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.34-0.31-0.450.86-0.250.96X
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.54-0.29-0.270.860.50.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

CS Universitatea CraiovaSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn5
  • 0.8Trung bình mất bàn0.5
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem14XemXem3XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem28.6%XemXem14XemXem66.7%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
641166.7%Xem00.0%6100.0%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem2XemXem14XemXem23.8%XemXem9XemXem42.9%XemXem4XemXem19%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
610516.7%Xem233.3%00.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem4XemXem4XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
623133.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CS Universitatea CraiovaThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    9
    10
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    14
    Bàn thắng H1
    14
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 4
    7
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    5
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    3
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
CS Universitatea CraiovaSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-01-2025KháchRapid Bucuresti7 Ngày
ROM D101-02-2025ChủCSM Politehnica Iasi14 Ngày
ROM D105-02-2025ChủUniversitaea Cluj18 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-01-2025ChủUniversitaea Cluj7 Ngày
ROM D101-02-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia14 Ngày
ROM D105-02-2025ChủFC Otelul Galati18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Universitatea Craiova
Chấn thương
FC Dinamo 1948

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 46.4%Thắng40.7% [11]
  • [10] 35.7%Hòa44.4% [11]
  • [5] 17.9%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 28.6%Thắng14.8% [4]
  • [5] 17.9%Hòa25.9% [7]
  • [1] 3.6%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [5] 45.45%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

CS Universitatea Craiova VS FC Dinamo 1948 ngày 20-01-2025 - Thông tin đội hình