So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1.5
1.00
0.76
2.75
1.00
1.23
5.20
8.70
Live
0.89
1.75
0.93
0.87
2.75
0.93
1.18
5.50
10.50
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.80
2.75
1.00
1.20
6.50
9.00
Live
0.87
1.75
0.92
0.87
2.75
0.92
1.20
6.50
8.50
Run
0.37
0
-0.50
-0.20
3.5
0.12
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
1.5
0.90
0.81
2.75
0.95
1.25
5.00
8.40
Live
0.90
1.75
0.90
-0.83
3
0.63
1.21
5.50
8.80
Run
0.59
0
-0.75
-0.12
3.5
0.02
1.01
8.00
150.00
188betSớm
0.77
1.5
-0.99
0.77
2.75
-0.99
1.23
5.20
8.70
Live
0.90
1.75
0.94
0.88
2.75
0.94
1.18
5.50
10.50
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.22
3.5
0.04
1.01
13.00
18.00
SbobetSớm
0.90
1.75
0.90
0.80
2.75
1.00
1.20
5.00
8.40
Live
0.91
1.75
0.89
0.80
2.75
1.00
1.20
5.00
8.20
Run
0.64
0
-0.80
-0.26
3.5
0.12
7.40
1.11
12.00

Bên nào sẽ thắng?

Belgium (w)
ChủHòaKhách
Ukraine (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Belgium (w)So Sánh Sức MạnhUkraine (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Phong Độ60%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFACW Q-] Belgium (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622287833.3%
[UEFACW Q-] Ukraine (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301241250.0%

Thành tích đối đầu

Belgium (w)            
Chủ - Khách
Belgium (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF02-06-133 - 0
(3 - 0)
- -0.50-0.29-0.33T0.750.25-0.99TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Belgium (w)            
Chủ - Khách
Belgium (W)Greece (W)
Greece (W)Belgium (W)
Spain (W)Belgium (W)
Belgium (W)Denmark (W)
Belgium (W)Czech (W)
Czech (W)Belgium (W)
Denmark (W)Belgium (W)
Belgium (W)Spain (W)
Belgium (W)Hungary (W)
Hungary (W)Belgium (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q29-10-245 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.96-0.10-0.05T0.862.750.96TT
UEFACW Q25-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.13-0.20-0.83H0.77-1.750.93BX
UEFACW Q16-07-242 - 0
(1 - 0)
12 - 3-0.95-0.11-0.06B0.932.750.89TX
UEFACW Q12-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 8-0.29-0.28-0.55B1.00-0.50.82BT
UEFACW Q04-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.60-0.26-0.26H0.850.750.85TX
UEFACW Q31-05-241 - 2
(0 - 2)
12 - 0-0.36-0.29-0.47T0.85-0.250.91TT
UEFACW Q09-04-244 - 2
(3 - 0)
8 - 4-0.71-0.24-0.18B0.961.250.80BT
UEFACW Q05-04-240 - 7
(0 - 3)
1 - 7-0.06-0.12-0.93B0.85-2.50.91BT
UEFA WNL27-02-245 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.89-0.14-0.09T0.892.250.87TT
UEFA WNL23-02-241 - 5
(1 - 2)
2 - 7-0.24-0.27-0.64T0.92-0.750.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Ukraine (W)Turkey (W)
Turkey (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Croatia (W)
Kosovo (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Wales (W)
Wales (W)Ukraine (W)
Croatia (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Kosovo (W)
Ukraine (W)Bulgaria (W)
Bulgaria (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW Q29-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
UEFACW Q25-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.530.81-0.50.89X
UEFACW Q16-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.69-0.25-0.180.8211.00X
UEFACW Q12-07-240 - 4
(0 - 4)
4 - 6-0.14-0.22-0.800.83-1.50.87T
UEFACW Q04-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 10-0.22-0.27-0.630.93-0.750.77T
UEFACW Q31-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.72-0.24-0.160.951.250.81X
UEFACW Q09-04-241 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.20-0.26-0.670.84-10.92X
UEFACW Q05-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.90-0.14-0.080.912.250.85X
UEFA WNL27-02-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.95-0.11-0.060.962.750.80X
UEFA WNL23-02-240 - 4
(0 - 2)
2 - 9-0.12-0.19-0.840.83-1.750.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Belgium (w)So sánh số liệuUkraine (w)
  • 20Tổng số ghi bàn21
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 20Tổng số mất bàn5
  • 2.0Trung bình mất bàn0.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%
Belgium (w)Thời gian ghi bànUkraine (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Belgium (w)Chi tiết về HT/FTUkraine (w)
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Belgium (w)Số bàn thắng trong H1&H2Ukraine (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Belgium (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ukraine (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Belgium (w) VS Ukraine (w) ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình