STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Ukraine (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 15:00 | Ukraine (w) | ![]() ![]() | Kosovo (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 18-10-2023 12:30 | Vorskla Poltava W | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 11-10-2023 12:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Vorskla Poltava W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 09:00 | Vorskla Poltava W | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu