Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
397850e528fbc921b1227b57d9bed795.webp
Cầu thủ:
Yana Malakhova
Quốc tịch:
Ukraine
6a9bbb8abdb2273ec078bcbc609c706d.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
-
Tuổi:
31  (1995-02-17)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
F
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Champions League Nữ26-09-2024 17:00ZNK Pomurje (w)
team-home
0-5
team-away
St. Polten (w)00010
Champions League Nữ19-09-2024 17:00St. Polten (w)
team-home
3-0
team-away
ZNK Pomurje (w)00000
Champions League Nữ07-09-2024 18:30Apollon Limassol LFC (w)
team-home
2-3
team-away
ZNK Pomurje (w)00000
Champions League Nữ04-09-2024 14:00ZNK Pomurje (w)
team-home
3-2
team-away
Glentoran (w)10010
Euro Nữ04-06-2024 18:00Ukraine (w)
team-home
2-2
team-away
Wales (w)00000
UEFA WNL27-02-2024 13:00Ukraine (w)
team-home
3-0
team-away
Bulgaria (w)00000
UEFA WNL23-02-2024 14:00Bulgaria (w)
team-home
0-4
team-away
Ukraine (w)00000
Champions League Nữ09-09-2023 09:00Zfk Ljuboten (w)
team-home
1-7
team-away
ZNK Pomurje (w)00000
Champions League Nữ06-09-2023 14:30ZNK Pomurje (w)
team-home
0-0
team-away
FC Samegrelo (W)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Yana Malakhova - Kèo nhà cái

Hot Leagues