[ENG EFL Championship-5] West Bromwich Albion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 51 | 5 | 35.3% |
17 | 8 | 7 | 2 | 23 | 11 | 31 | 7 | 47.1% |
17 | 4 | 8 | 5 | 21 | 20 | 20 | 6 | 23.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
[ENG EFL Championship-17] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | 39 | 17 | 29.4% |
17 | 8 | 5 | 4 | 26 | 16 | 29 | 11 | 47.1% |
17 | 2 | 4 | 11 | 17 | 40 | 10 | 20 | 11.8% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | 3 | 16.7% |
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | -0.31 | -0.29 | -0.48 | T | -0.94 | -0.25 | 0.82 | T | T |
ENG PR | 11-04-09 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.57 | -0.28 | -0.17 | H | 0.97 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG PR | 07-12-08 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.31 | -0.39 | H | 0.99 | 0.00 | 0.93 | H | X |
ENG FAC | 05-04-08 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.21 | -0.30 | -0.59 | B | -0.92 | -0.50 | 0.81 | B | X |
ENG PR | 17-12-05 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.30 | B | 0.82 | 0.25 | -0.91 | B | X |
ENG PR | 20-08-05 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.50 | -0.31 | -0.29 | T | 0.85 | 0.25 | -0.93 | T | T |
ENG PR | 15-05-05 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.67 | -0.28 | -0.18 | T | -0.93 | 1.00 | 0.82 | T | X |
ENG PR | 04-12-04 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
West Bromwich Albion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 11-01-25 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.17 | B | -0.99 | 1.25 | 0.81 | B | T |
ENG LCH | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.42 | -0.32 | -0.34 | H | -0.93 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 01-01-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.25 | T | 0.88 | 0.5 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 29-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.50 | -0.30 | -0.27 | H | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.36 | -0.30 | -0.42 | B | -0.93 | 0 | 0.80 | B | T |
ENG LCH | 22-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.50 | -0.29 | -0.28 | T | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 15-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.39 | -0.30 | -0.39 | B | 0.95 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG LCH | 11-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 9 | -0.45 | -0.29 | -0.33 | T | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG LCH | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.38 | H | 0.91 | 0 | 0.97 | H | T |
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.36 | -0.31 | -0.42 | H | -0.89 | 0 | 0.77 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 15-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.24 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG FAC | 10-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.46 | -0.27 | -0.37 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 05-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.69 | -0.23 | -0.16 | -0.93 | 1.25 | 0.81 | X | ||
ENG LCH | 01-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | -0.93 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 29-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 4 | -0.57 | -0.27 | -0.24 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | ||
ENG LCH | 26-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.27 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | ||
ENG LCH | 21-12-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.29 | -0.28 | -0.51 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 13-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.26 | 0.87 | 0.5 | -0.99 | T | ||
ENG LCH | 10-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.37 | -0.27 | -0.44 | 0.83 | -0.25 | -0.95 | X | ||
ENG LCH | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.36 | -0.29 | -0.43 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
West Bromwich Albion |
West Bromwich Albion |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-02-2025 | Khách | Plymouth Argyle | 7 Ngày |
ENG LCH | 08-02-2025 | Chủ | Sheffield Wednesday | 14 Ngày |
ENG LCH | 12-02-2025 | Chủ | Blackburn Rovers | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 01-02-2025 | Chủ | Burnley | 7 Ngày |
ENG LCH | 08-02-2025 | Khách | Sheffield United | 14 Ngày |
ENG LCH | 11-02-2025 | Chủ | Cardiff City | 17 Ngày |