So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.90
2.5
0.90
1.94
3.60
3.50
Live
0.98
0.5
0.91
0.84
2.25
-0.98
1.96
3.30
3.75
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
1.01
17.00
31.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
-0.97
2.5
0.83
1.95
3.60
3.50
Live
-0.97
0.5
0.83
0.80
2.25
-0.95
1.90
3.50
3.75
Run
0.97
0
0.87
-0.11
1.5
0.05
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.5
0.80
-0.93
2.5
0.78
2.08
3.40
3.30
Live
-0.95
0.5
0.87
0.86
2.25
-0.96
2.05
3.40
3.75
Run
0.90
0
-0.99
-0.54
1.5
0.43
1.02
10.00
300.00
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.91
2.5
0.91
1.94
3.60
3.50
Live
0.97
0.5
0.95
-0.93
2.5
0.81
2.04
3.30
3.50
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
1.5
0.03
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
-0.90
0.5
0.80
-0.93
2.5
0.80
2.11
3.11
3.27
Live
-0.93
0.5
0.85
0.83
2.25
-0.95
2.07
3.30
3.63
Run
0.97
0
0.95
-0.12
1.5
0.04
1.02
10.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

RB Omiya Ardija
ChủHòaKhách
Ventforet Kofu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RB Omiya ArdijaSo Sánh Sức MạnhVentforet Kofu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-5] RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22003165100.0%
22003162100.0%
000000010%
632113111150.0%
[JPN J2-10] Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21011131050.0%
11001039100.0%
1001010140.0%
6204810633.3%

Thành tích đối đầu

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
Ventforet KofuRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D229-10-230 - 2
(0 - 0)
9 - 7-0.42-0.28-0.38B0.860.00-0.98BX
JPN D227-05-235 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.50-0.29-0.29B-0.980.500.86BT
JPN D210-09-220 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.56-0.28-0.24T-0.980.750.86TT
JPN D209-04-221 - 3
(1 - 1)
5 - 0-0.33-0.30-0.44B0.90-0.250.98BT
JPN D218-09-211 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.41-0.32-0.34B-0.880.250.75BX
JPN D206-03-210 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.41-0.32-0.35B0.790.00-0.92BX
JPN D208-11-201 - 2
(0 - 1)
6 - 8-0.40-0.32-0.36B0.840.00-0.96BT
JPN D219-07-201 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.38-0.32-0.38B0.920.000.90BX
JPN D231-08-191 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.44-0.31-0.30B0.960.250.92BX
JPN D224-02-190 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.47-0.30-0.28H0.850.25-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

RB Omiya Ardija            
Chủ - Khách
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
RB Omiya ArdijaKataller Toyama
FC GifuRB Omiya Ardija
FC RyukyuRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaGainare Tottori
Grulla MoriokaRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaImabari FC
RB Omiya ArdijaFukushima United FC
Nara ClubRB Omiya Ardija
RB Omiya ArdijaSC Sagamihara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D215-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.31-0.28-0.49T0.82-0.5-0.94TT
JPN D324-11-241 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.50-0.29-0.33B0.990.50.77BT
JPN D316-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.29-0.46H0.88-0.250.94BT
JPN D310-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.28-0.28-0.56H0.82-0.751.00BX
JPN D302-11-245 - 4
(4 - 1)
0 - 4-0.70-0.24-0.19T-0.971.250.79TT
JPN D327-10-241 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.13-0.21-0.78T0.87-1.50.95BT
JPN D319-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.48-0.29-0.34H0.840.250.98TX
JPN D313-10-243 - 2
(2 - 1)
10 - 3-0.66-0.26-0.21T0.9810.84TT
JPN D305-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.22-0.27-0.63H0.98-0.750.78BX
JPN D328-09-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6-0.60-0.29-0.23T0.880.750.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Ventforet Kofu            
Chủ - Khách
Ventforet KofuRenofa Yamaguchi
Yokohama MarinosVentforet Kofu
Ventforet KofuMito Hollyhock
Ventforet KofuBlaublitz Akita
Renofa YamaguchiVentforet Kofu
JEF United Ichihara ChibaVentforet Kofu
Ventforet KofuFagiano Okayama
Ventforet KofuMontedio Yamagata
Ventforet KofuRoasso Kumamoto
Vegalta SendaiVentforet Kofu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D215-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.46-0.31-0.350.920.250.90X
INT CF30-01-253 - 2
(0 - 0)
- -----
JPN D210-11-243 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.48-0.28-0.320.840.25-0.96T
JPN D203-11-241 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.44-0.31-0.33-0.980.250.86T
JPN D227-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.41-0.30-0.370.820-0.94X
JPN D219-10-242 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.26-0.290.880.51.00T
JPN D205-10-243 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.33-0.29-0.460.95-0.250.93T
JPN D228-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.37-0.28-0.430.80-0.25-0.93T
JPN D225-09-242 - 4
(0 - 4)
5 - 5-0.42-0.28-0.370.830-0.95T
JPN D221-09-242 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.30-0.360.800-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

RB Omiya ArdijaSo sánh số liệuVentforet Kofu
  • 21Tổng số ghi bàn16
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RB Omiya Ardija
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Ventforet Kofu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
RB Omiya Ardija
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Ventforet Kofu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RB Omiya ArdijaThời gian ghi bànVentforet Kofu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RB Omiya ArdijaChi tiết về HT/FTVentforet Kofu
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
RB Omiya ArdijaSố bàn thắng trong H1&H2Ventforet Kofu
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RB Omiya Ardija
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D201-03-2025KháchRoasso Kumamoto7 Ngày
JPN D208-03-2025ChủRenofa Yamaguchi14 Ngày
JPN D215-03-2025KháchSagan Tosu21 Ngày
Ventforet Kofu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D201-03-2025KháchKataller Toyama7 Ngày
JPN D208-03-2025ChủFujieda MYFC14 Ngày
JPN D215-03-2025KháchJubilo Iwata21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RB Omiya Ardija
Chấn thương
Ventforet Kofu
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 100.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 100.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 100.00%thắng 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

RB Omiya Ardija VS Ventforet Kofu ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình