STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2008 | Kanagawa University | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2010 | Shonan Bellmare | Kanagawa University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | Kanagawa University | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Shonan Bellmare | Oita Trinita | - | Cho thuê |
30-01-2013 | Oita Trinita | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2013 | Shonan Bellmare | Kyoto Sanga | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Kyoto Sanga | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Oita Trinita | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | RB Omiya Ardija | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 07:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-09-2024 10:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Japanese cup winner | 1 | 22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Japanese third league Champion | 1 | 15/16 |