STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Palmeiras | Moreirense | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Moreirense | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
11-05-2015 | Palmeiras | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Joinville Esporte Clube (SC) | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2016 | Palmeiras | Ponte Preta | - | Cho thuê |
29-05-2016 | Ponte Preta | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
30-05-2016 | Palmeiras | Figueirense | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Figueirense | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
01-03-2017 | Palmeiras | Santo Andre | - | Cho thuê |
30-05-2017 | Santo Andre | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2017 | Palmeiras | SC Paysandu Para | - | Cho thuê |
29-11-2018 | SC Paysandu Para | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2019 | Palmeiras | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Shimizu S-Pulse | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2024 05:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2024 07:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Vegalta Sendai | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2024 09:00 | Yokohama FC | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2024 09:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-08-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2024 09:30 | Shimizu S-Pulse | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-08-2024 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | ![]() ![]() | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 08-06-2024 09:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu