[ENG EFL League Two-18] Barrow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | 37 | 18 | 31.3% |
16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 16 | 28 | 10 | 50.0% |
16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 23 | 9 | 23 | 12.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 7 | 33.3% |
[ENG EFL League Two-5] Bradford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 28 | 57 | 5 | 50.0% |
17 | 13 | 3 | 1 | 28 | 10 | 42 | 1 | 76.5% |
15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 18 | 15 | 13 | 20.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 8 | 33.3% |
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
Bradford CityBarrow |
BarrowBradford City |
Bradford CityBarrow |
Bradford CityBarrow |
BarrowBradford City |
BarrowBradford City |
Bradford CityBarrow |
Bradford CityBarrow |
BarrowBradford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | -0.97 | 0.50 | 0.79 | T | X |
ENG L2 | 23-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.44 | -0.31 | -0.38 | B | -0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
ENG L2 | 11-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.47 | -0.32 | -0.33 | T | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | T |
ENG L2 | 18-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | T | 1.00 | 0.50 | 0.82 | T | X |
ENG L2 | 06-08-22 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.41 | -0.31 | -0.39 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | T |
ENG L2 | 01-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | B | 0.75 | 0.00 | -0.93 | B | T |
ENG L2 | 18-09-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.29 | H | 0.94 | 0.50 | 0.94 | T | X |
ENG L2 | 30-01-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENG L2 | 31-10-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | T | 0.82 | 0.00 | 1.00 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Barrow |
Chủ - Khách |
---|
BarrowFleetwood Town |
WalsallBarrow |
Bradford CityBarrow |
ChesterfieldBarrow |
BarrowAFC Wimbledon |
BarrowAston Villa U21 |
BarrowColchester United |
BarrowDoncaster Rovers |
BromleyBarrow |
BarrowNotts County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 21-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | T | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | X |
ENG L2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | X |
ENG L2 | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
ENG L2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | B | 0.96 | 0.5 | 0.86 | B | X |
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | T |
ENG JPT | 12-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.26 | -0.36 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | H |
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.44 | B | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
ENG L2 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | H | 0.95 | 0 | 0.87 | H | X |
ENG L2 | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | H | -0.95 | 0.25 | 0.77 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%
Bradford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 21-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 11 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
ENG L2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | 0.87 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG JPT | 10-12-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 1 - 3 | -0.58 | -0.27 | -0.26 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG L2 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.45 | -0.30 | -0.36 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X | ||
ENG L2 | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | -0.97 | 0.5 | 0.79 | T | X |
ENG FAC | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.24 | -0.27 | -0.58 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | X | ||
ENG JPT | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.34 | -0.29 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
ENG L2 | 16-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 11 | -0.45 | -0.29 | -0.37 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Barrow |
Barrow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 04-01-2025 | Chủ | Harrogate Town | 3 Ngày |
ENG L2 | 11-01-2025 | Khách | Port Vale | 10 Ngày |
ENG L2 | 18-01-2025 | Khách | Swindon Town | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 04-01-2025 | Chủ | Grimsby Town | 3 Ngày |
ENG L2 | 11-01-2025 | Khách | Bromley | 10 Ngày |
ENG JPT | 14-01-2025 | Khách | Aston Villa U21 | 13 Ngày |