STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Newcastle U18 | Blyth Spartans | - | Ký hợp đồng |
27-08-2008 | Blyth Spartans | Washington FC | - | Cho thuê |
27-09-2008 | Washington FC | Blyth Spartans | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Blyth Spartans | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
02-11-2011 | Gateshead | Lincoln City | - | Cho thuê |
31-12-2011 | Lincoln City | Gateshead | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Gateshead | Lincoln City | - | Ký hợp đồng |
11-09-2014 | Lincoln City | Boston United | - | Cho thuê |
22-10-2014 | Boston United | Lincoln City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Lincoln City | Stevenage Borough | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Stevenage Borough | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Carlisle United | Barrow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 22-02-2025 12:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-02-2025 19:45 | Barrow | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Newport County | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-01-2025 20:00 | Barrow | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2024 15:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 17/18 |