STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Brentford Youth | Wolverhampton Wanderers Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Wolverhampton Wanderers Youth | Wolverhampton U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Wolverhampton U18 | Wolves U23 | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | Wolves U23 | Harrogate Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Harrogate Town | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2022 | Wolves U23 | Harrogate Town | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Harrogate Town | Wolves U23 | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2023 | Wolves U23 | Bradford City | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Bradford City | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 12:30 | Bradford City | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-01-2025 12:30 | Carlisle United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 14-01-2025 19:30 | Aston Villa U21 | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-01-2025 13:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2024 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-12-2024 15:00 | Notts County | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 19/20 |