[VIE National Champion League-6] Hong Linh Ha Tinh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 3 | 10 | 1 | 13 | 10 | 19 | 6 | 21.4% |
7 | 2 | 5 | 0 | 4 | 2 | 11 | 5 | 28.6% |
7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 8 | 8 | 5 | 14.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 12 | 66.7% |
[VIE National Champion League-9] Quang Nam |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 16 | 15 | 9 | 23.1% |
7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 10 | 9 | 10 | 28.6% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 9 | 16.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 7 | 9 | 50.0% |
Hong Linh Ha Tinh |
Chủ - Khách |
---|
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Hong Linh Ha TinhQuang Nam |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Hong Linh Ha TinhQuang Nam |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
VIE D1 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
VIE D1 | 10-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 1.00 | 0.50 | 0.84 | B | X |
VIE D1 | 01-10-20 | 3 - 2 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | T | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | T |
VIE Cup | 31-05-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | T | 0.78 | 0.50 | 0.92 | T | X |
INT CF | 18-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | B | 0.80 | 0.50 | 0.90 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 22-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 3 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.34 | T | -0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.30 | -0.28 | -0.52 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | X |
INT CF | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T |
INT CF | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
VIE D2 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | T | - | - | |||
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | H | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | X |
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | H | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | B | -0.98 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Quang Nam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 23-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | -0.97 | 1.25 | 0.79 | X | ||
VIE D1 | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | -0.37 | -0.27 | -0.49 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
VIE D1 | 19-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
VIE D1 | 15-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 3 | -0.22 | -0.25 | -0.64 | 0.79 | -1 | -0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Hong Linh Ha Tinh |
Hong Linh Ha Tinh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 27-10-2024 | Khách | Hanoi FC | 24 Ngày |
VIE D1 | 02-11-2024 | Chủ | Binh Dinh | 30 Ngày |
VIE D1 | 10-11-2024 | Khách | Viettel FC | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 26-10-2024 | Khách | Ho Chi Minh | 23 Ngày |
VIE D1 | 03-11-2024 | Chủ | Viettel FC | 31 Ngày |
VIE D1 | 10-11-2024 | Khách | Binh Dinh | 38 Ngày |