[INT CF-] FK Riteriai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] FK Panevezys |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 8 | 33.3% |
FK Riteriai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 02-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.13 | -0.22 | -0.75 | B | 1.00 | -1.25 | 0.84 | B | X |
LIT D1 | 30-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.72 | -0.24 | -0.14 | B | 0.98 | -0.80 | 0.86 | T | X |
LIT D1 | 29-04-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.16 | B | 0.82 | 1.00 | -0.98 | B | T |
LIT D1 | 12-03-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 9 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | B | 0.82 | -0.50 | 1.00 | B | T |
INT CF | 04-02-23 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D1 | 13-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
LIT D1 | 07-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | X |
LIT D1 | 27-04-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | B | -0.99 | 0.25 | 0.83 | B | T |
LIT D1 | 06-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | -0.36 | -0.29 | -0.46 | H | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | X |
LIT D1 | 05-11-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | B | 1.00 | 0.00 | 0.70 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
FK Riteriai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D2 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 11 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
LIT D2 | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 29-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.12 | -0.19 | -0.85 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | X |
LIT D2 | 25-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | T | 0.78 | -0.5 | 0.92 | T | T |
LIT D2 | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 05-10-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.83 | -0.20 | -0.13 | T | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
FK Panevezys |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
LIT D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | 0.82 | 0 | 1.00 | X | ||
LIT D1 | 03-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.71 | -0.24 | -0.17 | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | ||
LIT D1 | 27-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.83 | 0.25 | -0.99 | T | ||
LIT D1 | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.64 | -0.27 | -0.20 | 0.77 | 0.75 | -0.95 | X | ||
LIT D1 | 18-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.63 | -0.28 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
LIT D1 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
LIT D1 | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.89 | 0.25 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
FK Riteriai |
FK Riteriai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |