STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | UFK Kharkiv | Shakhtar Donetsk U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
20-07-2019 | Shakhtar Donetsk II | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | FC Minsk | FC Rukh Brest | - | Ký hợp đồng |
30-03-2022 | FC Rukh Brest | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Ordabasy | Free player | - | Giải phóng |
24-08-2023 | Free player | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
27-02-2024 | FK Riteriai | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dinamo Batumi | Free player | - | Giải phóng |
15-08-2024 | Dinamo Batumi | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu