STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-10-2011 | BE1 National Football Academy | Leicester City U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Leicester City U18 | Utenis Utena | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Utenis Utena | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | Dziugas Telsiai | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | FK Palanga | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
02-10-2023 | FK Riteriai | Free player | - | Giải phóng |
06-01-2024 | Free player | Dziugas Telsiai | - | Ký hợp đồng |
06-02-2025 | Dziugas Telsiai | Lietava Jonava | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 02-09-2023 10:00 | FK Riteriai | ![]() ![]() | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 18-08-2023 16:00 | FK Riteriai | ![]() ![]() | Suduva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 05-08-2023 15:00 | FK Riteriai | ![]() ![]() | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu