So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
1.00
0.83
2.75
-0.97
1.69
4.00
4.20
Live
0.82
0.75
-0.93
0.92
2.75
0.96
1.68
3.90
4.40
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
2.5
0.02
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
0.90
0.75
1.00
0.83
2.75
-0.93
1.67
4.10
4.50
Live
0.87
0.75
-0.94
0.92
2.75
0.98
1.67
4.10
4.75
Run
0.60
0
-0.71
-0.13
2.5
0.07
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.90
0.75
0.98
0.82
2.75
-0.96
1.67
4.00
4.35
Live
0.93
0.75
0.99
0.89
2.75
-0.99
1.68
4.05
4.85
Run
0.58
0
-0.66
-0.17
2.5
0.10
1.19
5.00
26.00
188betSớm
0.89
0.75
-0.99
0.84
2.75
-0.96
1.69
4.00
4.20
Live
0.84
0.75
-0.93
0.93
2.75
0.97
1.65
4.00
4.45
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
2.5
0.03
1.01
15.50
20.00
SbobetSớm
0.95
0.75
0.95
0.84
2.75
-0.96
1.67
3.74
4.21
Live
0.92
0.75
1.00
0.88
2.75
-0.98
1.72
3.83
4.56
Run
0.66
0
-0.74
-0.11
2.5
0.03
1.19
5.20
20.00

Bên nào sẽ thắng?

RC Strasbourg Alsace
ChủHòaKhách
Montpellier Hérault SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RC Strasbourg AlsaceSo Sánh Sức MạnhMontpellier Hérault SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-7] RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22967373233740.9%
10631181021760.0%
12336192212925.0%
64201361466.7%
[FRA Ligue 1-18] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2243152152151818.2%
123361629121425.0%
1010952331710.0%
6204512633.3%

Thành tích đối đầu

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
MontpellierStrasbourg
MontpellierStrasbourg
StrasbourgMontpellier
StrasbourgMontpellier
MontpellierStrasbourg
StrasbourgMontpellier
MontpellierStrasbourg
MontpellierStrasbourg
StrasbourgMontpellier
StrasbourgMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.48-0.29-0.28H-0.940.500.82TX
FRA D103-03-242 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.47-0.29-0.29H0.860.25-0.98TT
FRA D117-09-232 - 2
(0 - 2)
2 - 4-0.47-0.27-0.30H0.860.25-0.98TT
FRA D105-02-232 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.51-0.27-0.27T0.980.500.90TX
FRA D117-09-222 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.36-0.27-0.41B-0.950.000.83BT
FRA D116-01-223 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.54-0.28-0.23T0.850.50-0.97TT
FRAC02-01-221 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.43-0.29-0.37B-0.950.250.77BX
FRA D102-10-211 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.42-0.27-0.36H0.810.00-0.93HX
FRA D109-05-212 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.46-0.28-0.34B0.930.250.95BT
FRAC10-02-210 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.30-0.35B0.900.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RC Strasbourg Alsace            
Chủ - Khách
StrasbourgLille
MarseilleStrasbourg
ThaonStrasbourg
ToulouseStrasbourg
StrasbourgAJ Auxerre
RC CalaisStrasbourg
Le HavreStrasbourg
StrasbourgReims
Stade BrestoisStrasbourg
NiceStrasbourg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D125-01-252 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.29-0.28-0.48T-0.94-0.250.82TT
FRA D119-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.68-0.21-0.17H-0.981.250.86TX
FRAC15-01-252 - 2
(2 - 2)
6 - 3-0.05-0.11-0.94H1.00-2.50.82BT
FRA D112-01-251 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.57-0.26-0.22T0.960.750.92TT
FRA D105-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.50-0.28-0.30T1.000.50.88TT
FRAC21-12-240 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.06-0.11-0.98T0.85-30.85HX
FRA D115-12-240 - 3
(0 - 2)
3 - 2-0.35-0.32-0.38T1.0000.88TT
FRA D108-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.28-0.34H-0.950.250.83TX
FRA D130-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.48-0.28-0.31B0.820.25-0.94BT
FRA D124-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.55-0.27-0.26B0.830.5-0.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
MontpellierLens
ToulouseMontpellier
MontpellierMonaco
MontpellierAngers
LyonMontpellier
Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier
MontpellierNice
LensMontpellier
MontpellierLille
Saint EtienneMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D131-01-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.27-0.26-0.54-0.96-0.50.84X
FRA D126-01-251 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.65-0.22-0.170.8811.00T
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
4 - 16-0.24-0.24-0.570.91-0.750.97H
FRA D112-01-251 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.49-0.28-0.29-0.950.50.83T
FRA D104-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.72-0.18-0.151.001.50.88X
FRAC21-12-244 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.17-0.25-0.720.74-1.250.96T
FRA D115-12-242 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.29-0.27-0.500.86-0.5-0.98T
FRA D108-12-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.74-0.19-0.130.981.50.90X
FRA D101-12-242 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.28-0.26-0.550.83-0.75-0.95T
FRA D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.43-0.27-0.38-0.930.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

RC Strasbourg AlsaceSo sánh số liệuMontpellier Hérault SC
  • 18Tổng số ghi bàn9
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

RC Strasbourg Alsace
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem13XemXem68.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
RC Strasbourg Alsace
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem12XemXem1XemXem6XemXem63.2%XemXem7XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RC Strasbourg AlsaceThời gian ghi bànMontpellier Hérault SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    11
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    5
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    4
    Bàn thắng H1
    11
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RC Strasbourg AlsaceChi tiết về HT/FTMontpellier Hérault SC
  • 5
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    3
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    6
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    8
    B/B
ChủKhách
RC Strasbourg AlsaceSố bàn thắng trong H1&H2Montpellier Hérault SC
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    7
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    3
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RC Strasbourg Alsace
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D116-02-2025KháchLens7 Ngày
FRA D123-02-2025ChủStade Brestois14 Ngày
FRA D102-03-2025KháchAJ Auxerre21 Ngày
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D116-02-2025ChủLyon7 Ngày
FRA D123-02-2025KháchNice14 Ngày
FRA D102-03-2025ChủRennes21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RC Strasbourg Alsace
Chấn thương
Montpellier Hérault SC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng18.2% [4]
  • [6] 27.3%Hòa13.6% [4]
  • [7] 31.8%Bại68.2% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng4.5% [1]
  • [3] 13.6%Hòa0.0% [0]
  • [1] 4.5%Bại40.9% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.68 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    2.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 16.67%Hòa11.11% [1]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 55.56% [5]

RC Strasbourg Alsace VS Montpellier Hérault SC ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình