So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
1.00
2.5
0.80
1.80
3.50
4.75
Live
0.80
0.75
1.00
0.80
2.25
1.00
1.60
3.70
5.25
Run
0.55
0
-0.73
-0.10
4.5
0.05
1.00
51.00
81.00

Bên nào sẽ thắng?

Pas Giannina
ChủHòaKhách
Makedonikos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Pas GianninaSo Sánh Sức MạnhMakedonikos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Phong Độ56%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League 2-3] Pas Giannina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18873232131344.4%
963012521366.7%
9243111610622.2%
63211081150.0%
[GRE Super League 2-7] Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18837242241744.4%
961216919766.7%
922581381022.2%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Pas Giannina            
Chủ - Khách
MakedonikosPas Giannina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D213-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.30-0.34-0.48B0.94-0.250.82BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Pas Giannina            
Chủ - Khách
Niki VolouPas Giannina
IraklisPas Giannina
Pas GianninaEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaPas Giannina
AO KavalaPas Giannina
Pas GianninaDiagoras
PAOK Saloniki BPas Giannina
Pas GianninaKambaniakos
MakedonikosPas Giannina
Pas GianninaNiki Volou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D207-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 7---H--
GRE D230-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 2---B--
GRE D222-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.75-0.24-0.14T0.861.250.90TX
GRE D216-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.67-0.27-0.19H0.9810.84TX
GRE D210-11-242 - 4
(1 - 3)
1 - 3-0.34-0.31-0.47T0.85-0.250.91TT
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.71-0.27-0.16T0.7710.93TT
GRE D227-10-244 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.40-0.30-0.41B0.9000.86BT
GRE D218-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 0-0.71-0.24-0.15T-0.981.250.82TT
GRE D213-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.30-0.34-0.48B0.94-0.250.82BT
GRE D206-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Makedonikos            
Chủ - Khách
KambaniakosMakedonikos
MakedonikosDiagoras
Niki VolouMakedonikos
IraklisMakedonikos
MakedonikosEthnikos Neou Keramidiou
AEL LarisaMakedonikos
MakedonikosAO Kavala
MakedonikosPas Giannina
PAOK Saloniki BMakedonikos
MakedonikosKambaniakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D201-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-----
GRE D224-11-243 - 1
(2 - 1)
4 - 8-----
GRE D218-11-240 - 3
(0 - 2)
4 - 9-0.49-0.33-0.300.780.25-0.96T
GRE D208-11-243 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.33-0.250.880.50.96T
GRE D203-11-242 - 1
(0 - 0)
5 - 0-----
GRE D228-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.68-0.27-0.190.8810.82X
GRE D220-10-244 - 2
(2 - 0)
6 - 6-----
GRE D213-10-243 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.30-0.34-0.48B0.94-0.250.82BT
GRE D204-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.43-0.34-0.35-0.960.250.72T
GRE D229-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

Pas GianninaSo sánh số liệuMakedonikos
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Pas Giannina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Makedonikos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Pas Giannina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
Makedonikos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Pas GianninaThời gian ghi bànMakedonikos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Pas GianninaChi tiết về HT/FTMakedonikos
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Pas GianninaSố bàn thắng trong H1&H2Makedonikos
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pas Giannina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D222-12-2024KháchKambaniakos7 Ngày
GRE D212-01-2025ChủPAOK Saloniki B28 Ngày
GRE D219-01-2025KháchDiagoras35 Ngày
Makedonikos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D222-12-2024KháchAO Kavala7 Ngày
GRE D212-01-2025ChủAEL Larisa28 Ngày
GRE D219-01-2025KháchEthnikos Neou Keramidiou35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Makedonikos

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng44.4% [8]
  • [7] 38.9%Hòa16.7% [8]
  • [3] 16.7%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng11.1% [2]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [0] 0.0%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [6] 60.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Pas Giannina VS Makedonikos ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình