STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Club Gimnàstic Manresa Youth | Espanyol Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Espanyol Barcelona Youth | Espanyol Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Espanyol Barcelona U18 | Espanyol Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Espanyol Barcelona U19 | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RCD Espanyol B | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AEK Larnaca | RCD Espanyol B | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | RCD Espanyol B | Estoril | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2022 | Estoril | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
28-01-2025 | Pas Giannina | Lamia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-02-2025 16:00 | Lamia | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-02-2025 16:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 27-04-2024 17:00 | AE Kifisias | ![]() ![]() | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-04-2024 12:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-04-2024 16:30 | Pas Giannina | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-04-2024 17:00 | OFI Crete | ![]() ![]() | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 30-03-2024 17:30 | Pas Giannina | ![]() ![]() | Panaitolikos Agrinio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 03-03-2024 17:30 | Pas Giannina | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-02-2024 17:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Pas Giannina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-02-2024 14:30 | Pas Giannina | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu