STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Nogueirense U19 | União Nogueirense FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | União Nogueirense FC | Amarante FC | - | Ký hợp đồng |
07-08-2022 | Amarante FC | Panathinaikos B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Panathinaikos B | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
10-09-2024 | Panathinaikos | Makedonikos Neapolis | - | Cho thuê |
27-01-2025 | Makedonikos Neapolis | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Panathinaikos | Panahaiki-2005 | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Panahaiki-2005 | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | Tylikratis | ![]() ![]() | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 18-02-2024 12:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | Panathinaikos B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 13:00 | Panathinaikos B | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu