So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
0.95
3
0.85
2.18
3.70
2.85
Live
-0.97
0.5
0.86
0.97
3.25
0.91
2.03
3.85
3.05
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
0.5
0.01
21.00
1.02
19.50
BET365Sớm
1.00
0.25
0.90
0.86
2.75
-0.96
2.25
3.40
3.10
Live
-0.97
0.5
0.87
1.00
3.25
0.90
2.00
3.80
3.40
Run
-0.94
0
0.84
-0.11
0.5
0.06
19.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.85
0.83
2.75
0.99
2.15
3.55
2.83
Live
0.89
0.25
-0.99
0.75
3
-0.88
2.14
3.55
3.00
Run
0.95
0
0.97
-0.16
0.5
0.09
12.00
1.10
12.00
188betSớm
0.95
0.25
0.89
0.96
3
0.86
2.18
3.70
2.85
Live
-0.95
0.5
0.87
0.98
3.25
0.92
2.04
3.85
3.05
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
0.5
0.02
21.00
1.02
19.50
SbobetSớm
0.99
0.25
0.85
0.90
3
0.92
2.18
3.41
2.71
Live
-0.93
0.5
0.84
0.98
3.25
0.92
2.06
3.86
3.14
Run
0.87
0
-0.95
-0.12
0.5
0.04
17.00
1.04
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Lyon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhLyon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 52%So Sánh Phong Độ48%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-24] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8242911102425.0%
41213452625.0%
41216751525.0%
64111271366.7%
[UEFA Europa League-6] Lyon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
843116815650.0%
42116471750.0%
42201048350.0%
631210101050.0%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
LyonFenerbahce
FenerbahceLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL03-11-044 - 2
(1 - 1)
- ---B---
UEFA CL19-10-041 - 3
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
KonyasporFenerbahce
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceHatayspor
EyupsporFenerbahce
FenerbahceIstanbul Basaksehir
FenerbahceAthletic Bilbao
Besiktas JKFenerbahce
FenerbahceGazisehir Gaziantep
Slavia PrahaFenerbahce
KayserisporFenerbahce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D113-01-252 - 3
(2 - 2)
2 - 6-0.17-0.23-0.68T-0.95-10.83HT
TUR Cup09-01-250 - 3
(0 - 3)
1 - 3-0.15-0.20-0.77T0.85-1.50.91TX
TUR D105-01-252 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.90-0.12-0.06T-0.962.50.84TX
TUR D120-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.20-0.23-0.65H0.96-10.92BX
TUR D115-12-243 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.76-0.20-0.13T0.971.50.91TT
UEFA EL11-12-240 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.41-0.28-0.36B0.820-0.94BX
TUR D107-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.30-0.27-0.51B0.93-0.50.95BX
TUR D102-12-243 - 1
(1 - 1)
17 - 3-0.83-0.15-0.10T0.9720.91TT
UEFA EL28-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.49-0.28-0.31T0.810.25-0.99TT
TUR D123-11-242 - 6
(1 - 3)
10 - 5-0.18-0.22-0.68T0.84-1.25-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Lyon            
Chủ - Khách
Bourgoin JallieuLyon
Stade BrestoisLyon
LyonMontpellier
FeigniesLyon
Paris Saint Germain (PSG)Lyon
LyonEintracht Frankfurt
AngersLyon
LyonNice
QarabagLyon
ReimsLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRAC15-01-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.04-0.07-0.990.97-3.750.85X
FRA D111-01-252 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.32-0.27-0.450.94-0.250.94T
FRA D104-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.72-0.18-0.151.001.50.88X
FRAC21-12-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.07-0.10-0.990.77-3.50.93X
FRA D115-12-243 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.68-0.19-0.180.911.250.97T
UEFA EL12-12-243 - 2
(1 - 1)
4 - 0-0.46-0.27-0.310.900.250.98T
FRA D107-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 7-0.24-0.24-0.570.94-0.750.94H
FRA D101-12-244 - 1
(3 - 1)
5 - 4-0.49-0.27-0.32-0.970.50.85T
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 1)
5 - 3-0.31-0.26-0.510.87-0.50.95T
FRA D123-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.39-0.26-0.43-0.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

FenerbahceSo sánh số liệuLyon
  • 23Tổng số ghi bàn22
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Lyon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Lyon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FenerbahceThời gian ghi bànLyon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FenerbahceChi tiết về HT/FTLyon
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    5
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FenerbahceSố bàn thắng trong H1&H2Lyon
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D126-01-2025ChủGoztepe3 Ngày
UEFA EL30-01-2025KháchMidtjylland7 Ngày
TUR D102-02-2025ChủCaykur Rizespor10 Ngày
Lyon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D126-01-2025KháchNantes3 Ngày
UEFA EL30-01-2025ChủLudogorets Razgrad7 Ngày
FRA D102-02-2025KháchMarseille10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fenerbahce
Án treo giò
Lyon
Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 25.0%Thắng50.0% [4]
  • [4] 50.0%Hòa37.5% [4]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng25.0% [2]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [2]
  • [1] 12.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [5] 50.00%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fenerbahce VS Lyon ngày 24-01-2025 - Thông tin đội hình