Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Yusuf AkcicekHậu vệ10000007
Thẻ vàng
21 Bright Osayi-SamuelTiền vệ00000006.7
Thẻ vàng
34Sofyan AmrabatTiền vệ00010006.7
Thẻ vàng
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ20030107.2
Thẻ đỏ
-Cengiz ÜnderTiền đạo00000000
54Osman Ertugrul·CetinThủ môn00000000
8Mert Hakan YandaşTiền vệ00000000
97Allan Saint-MaximinTiền đạo10020000
-M. Dursun-00000000
-Engin Can Biterge-00000000
19Youssef En-NesyriTiền đạo20000016.7
-Ş. Toğrak-00000000
23Cenk TosunTiền đạo00000000
9Edin DžekoTiền đạo10000000
-Y. Ekiz-00000000
1İrfan Can EğribayatThủ môn00010006.8
6Alexander DjikuHậu vệ00000006.7
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000006.8
53Sebastian SzymańskiTiền vệ10010007
17İrfan Can KahveciTiền đạo30000006.8
Thẻ vàng
10Dušan TadićTiền đạo00000006.6
Lyon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Moussa NiakhatéHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
27Warmed OmariHậu vệ00000000
37Ernest·Nuamah AppiahTiền vệ00000000
31Nemanja MatićTiền vệ00000006.9
18Rayan CherkiTiền vệ20010006.8
22Clinton MataTiền vệ00010006.6
55Duje Ćaleta-CarHậu vệ10000000
Thẻ vàng
10Alexandre LacazetteTiền đạo30000000
Thẻ vàng
29Enzo MolebeTiền đạo00000000
50Lassine DiarraThủ môn00000000
40Rémy DescampsThủ môn00000000
16Abner ViniciusHậu vệ00000006.5
-Saïd BenrahmaTiền đạo40010206.8
8Corentin TolissoTiền vệ10000006.9
Thẻ vàng
23Lucas PerriThủ môn00000006.5
69Georges MikautadzeTiền đạo20000006.5
11Malick FofanaTiền đạo00010006.5
20Saël Kumbedi NsekeHậu vệ00010006.8
Thẻ vàng
7Jordan VeretoutTiền vệ00000000
15Tanner TessmannTiền vệ00000000

Fenerbahce vs Lyon ngày 24-01-2025 - Thống kê cầu thủ