So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
-0.94
0.96
2.75
0.90
2.69
3.65
2.31
Live
0.76
-0.25
-0.88
0.82
2.75
-0.96
2.73
3.45
2.36
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
3.5
0.01
1.01
17.00
29.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.85
2.75
0.95
3.00
3.40
2.25
Live
-0.98
0
0.82
-0.95
3
0.80
3.00
3.30
2.30
Run
-0.61
0
0.50
-0.16
3.5
0.10
1.05
11.00
251.00
Mansion88Sớm
0.80
-0.25
0.96
0.91
2.75
0.85
2.79
3.50
2.11
Live
0.67
-0.25
-0.83
-0.99
3
0.81
2.64
3.40
2.24
Run
-0.82
0
0.70
-0.14
3.5
0.05
1.04
7.60
300.00
188betSớm
0.83
-0.25
-0.93
0.97
2.75
0.91
2.69
3.65
2.31
Live
0.78
-0.25
-0.86
0.83
2.75
-0.95
2.73
3.45
2.35
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.15
3.5
0.05
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.98
0.95
2.75
0.85
2.72
3.23
2.25
Live
0.85
-0.25
0.99
0.87
2.75
0.95
2.73
3.33
2.19
Run
0.95
0
0.93
-0.21
3.5
0.09
1.09
5.20
95.00

Bên nào sẽ thắng?

East Bengal FC
ChủHòaKhách
Kerala Blasters FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
East Bengal FCSo Sánh Sức MạnhKerala Blasters FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 2T 3H 4B
    4T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND Super League-9] East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217311242824933.3%
104151316131040.0%
113261112111027.3%
621399733.3%
[IND Super League-8] Kerala Blasters FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217311303524833.3%
10415141413940.0%
11326162111927.3%
63031110950.0%

Thành tích đối đầu

East Bengal FC            
Chủ - Khách
Kerala Blasters FCEast Bengal
Kerala Blasters FCEast Bengal
East BengalKerala Blasters FC
East BengalKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCEast Bengal
Kerala Blasters FCEast Bengal
East BengalKerala Blasters FC
East BengalKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCEast Bengal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL22-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.29-0.37B0.780.00-0.96BT
ISL03-04-242 - 4
(1 - 1)
2 - 5-0.52-0.30-0.30T0.920.500.90TT
ISL04-11-231 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.41-0.29-0.38B0.850.00-0.97BT
ISL03-02-231 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.26-0.26-0.58T0.90-0.750.92TX
ISL07-10-223 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.65-0.26-0.22B-0.961.000.78BT
ISL14-02-221 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.63-0.26-0.24B0.830.750.99BX
ISL12-12-211 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.38-0.30-0.44H-0.960.000.78HX
ISL15-01-211 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.32-0.43H-0.940.000.76HX
ISL20-12-201 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.47-0.30-0.35H0.960.250.86TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

East Bengal FC            
Chủ - Khách
ATK Mohun BaganEast Bengal
East BengalMumbai City
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalJamshedpur FC
East BengalMinerva Punjab
East BengalOdisha FC
Chennai TitansEast Bengal
East BengalNortheast United
East BengalMohammedan SC
East BengalAl-Nejmeh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL11-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.68-0.22-0.18B-0.991.250.81TX
ISL06-01-252 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.29-0.27-0.53B0.92-0.50.90BT
ISL28-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.30-0.27-0.51H0.85-0.50.97BX
ISL21-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.25-0.29T0.860.50.96TX
ISL17-12-244 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.41-0.29-0.38T0.860-0.98TT
ISL12-12-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.40-0.29-0.40B0.9200.90BT
ISL07-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.52-0.26-0.30T0.940.50.88TX
ISL29-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.40-0.29-0.40T0.9100.91TX
ISL09-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.58-0.25-0.25H0.930.750.95TX
ACGL01-11-243 - 2
(2 - 2)
2 - 7-0.46-0.32-0.34T0.930.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Kerala Blasters FC            
Chủ - Khách
Kerala Blasters FCOdisha FC
Minerva PunjabKerala Blasters FC
Jamshedpur FCKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCMohammedan SC
ATK Mohun BaganKerala Blasters FC
BengaluruKerala Blasters FC
Kerala Blasters FCFC Goa
Kerala Blasters FCChennai Titans
Kerala Blasters FCHyderabad FC
Mumbai CityKerala Blasters FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL13-01-253 - 2
(0 - 1)
15 - 4-0.52-0.26-0.300.930.50.95T
ISL05-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.41-0.29-0.390.8500.97X
ISL29-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11-0.37-0.26-0.440.80-0.25-0.98X
ISL22-12-243 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.61-0.24-0.220.820.751.00T
ISL14-12-243 - 2
(1 - 0)
4 - 2-0.65-0.24-0.190.9510.87T
ISL07-12-244 - 2
(2 - 0)
4 - 11-0.50-0.29-0.291.000.50.82T
ISL28-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.36-0.28-0.440.81-0.25-0.99X
ISL24-11-243 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.41-0.28-0.390.9000.99H
ISL07-11-241 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.72-0.21-0.150.891.250.99H
ISL03-11-244 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.62-0.24-0.220.790.75-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

East Bengal FCSo sánh số liệuKerala Blasters FC
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kerala Blasters FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
East Bengal FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem2XemXem10XemXem20%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Kerala Blasters FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem5XemXem8XemXem18.8%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem0XemXem4XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

East Bengal FCThời gian ghi bànKerala Blasters FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
East Bengal FCChi tiết về HT/FTKerala Blasters FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    14
    15
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
East Bengal FCSố bàn thắng trong H1&H2Kerala Blasters FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    14
    15
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
East Bengal FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL31-01-2025KháchMumbai City7 Ngày
ISL08-02-2025ChủChennai Titans15 Ngày
ISL16-02-2025KháchMohammedan SC23 Ngày
Kerala Blasters FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL30-01-2025KháchChennai Titans6 Ngày
ISL15-02-2025ChủATK Mohun Bagan22 Ngày
ISL22-02-2025KháchFC Goa29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng33.3% [7]
  • [3] 14.3%Hòa14.3% [7]
  • [11] 52.4%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng14.3% [3]
  • [1] 4.8%Hòa9.5% [2]
  • [5] 23.8%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 18.18%Hòa8.33% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

East Bengal FC VS Kerala Blasters FC ngày 24-01-2025 - Thông tin đội hình