[THA League 1-11] Nakhon Ratchasima Mazda FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 10 | 7 | 29 | 39 | 28 | 11 | 26.1% |
12 | 4 | 5 | 3 | 19 | 23 | 17 | 13 | 33.3% |
11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | 11 | 7 | 18.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 17 | 7 | 33.3% |
[THA League 1-5] Ratchaburi Mitr Phol FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 7 | 6 | 39 | 34 | 34 | 5 | 40.9% |
11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 10 | 22 | 6 | 54.5% |
11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 24 | 12 | 5 | 27.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 11 | 13 | 66.7% |
Nakhon Ratchasima Mazda FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
THA PR | 21-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | B | 0.98 | 1.00 | 0.84 | B | T |
THA PR | 02-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.64 | -0.27 | -0.21 | H | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | X |
THA PR | 30-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
THA PR | 16-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.45 | -0.32 | -0.35 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
THA PR | 14-11-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.33 | B | 0.84 | 0.25 | 0.98 | B | T |
THA PR | 10-02-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.94 | 0.25 | 0.90 | T | X |
THA PR | 29-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.74 | -0.21 | -0.17 | B | 0.81 | -0.80 | 0.95 | T | X |
THA PR | 13-07-19 | 3 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | H | 0.97 | 0.50 | 0.85 | T | T |
THA PR | 09-03-19 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | T | 0.84 | 0.25 | 1.00 | T | T |
THA PR | 07-07-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | T | 0.94 | 0.00 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Nakhon Ratchasima Mazda FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TH FC | 29-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
THA PR | 25-01-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 8 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | H | 0.97 | 0.25 | 0.79 | T | T |
THA PR | 19-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.43 | T | 0.98 | 0 | 0.78 | T | T |
THA PR | 14-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
THA PR | 11-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 1 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | B | 0.80 | 0.25 | -0.98 | B | T |
THA PR | 14-12-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.13 | -0.19 | -0.81 | B | 0.78 | -1.75 | 0.98 | B | T |
THA PR | 29-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | -0.70 | -0.25 | -0.18 | H | 0.80 | 1 | -0.98 | T | T |
THA PR | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | T | 0.82 | -1 | 1.00 | H | X |
TH FC | 20-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
THA PR | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Ratchaburi Mitr Phol FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TH FC | 29-01-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
THA PR | 24-01-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
THA PR | 19-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
THA PR | 15-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | ||
THA PR | 11-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.84 | 0 | 0.98 | T | ||
THA PR | 08-12-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.76 | -0.21 | -0.14 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | ||
THA PR | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.75 | -0.21 | -0.15 | -0.98 | 1.5 | 0.80 | X | ||
TH FC | 20-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
THA PR | 09-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
THA PR | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | -0.97 | 1.25 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Nakhon Ratchasima Mazda FC |
Nakhon Ratchasima Mazda FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 15-02-2025 | Khách | Nong Bua Lamphu | 7 Ngày |
THA PR | 22-02-2025 | Chủ | Sukhothai | 14 Ngày |
THA PR | 01-03-2025 | Khách | Port FC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
THA PR | 16-02-2025 | Chủ | Bangkok United FC | 8 Ngày |
THA PR | 22-02-2025 | Khách | Rayong FC | 14 Ngày |
THA PR | 01-03-2025 | Khách | Chiangrai United | 21 Ngày |