So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.75
1.00
0.89
2.75
0.97
1.69
3.95
4.25
Live
-0.96
0.75
0.85
-0.97
2.75
0.83
1.82
3.70
3.85
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
4.5
0.02
36.00
7.40
1.09
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.85
2.75
1.00
1.62
4.00
5.00
Live
-0.98
0.75
0.82
0.85
2.5
1.00
1.75
3.60
4.50
Run
0.52
0
-0.65
-0.43
2.5
0.32
5.50
1.30
9.00
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.90
0.91
2.75
0.93
1.75
3.65
4.25
Live
-0.95
0.75
0.87
-0.89
2.75
0.79
1.78
3.55
4.25
Run
0.43
0
-0.52
-0.30
3.5
0.21
74.00
5.30
1.14
188betSớm
0.97
0.75
0.93
0.90
2.75
0.98
1.75
3.90
4.00
Live
-0.94
0.75
0.86
0.88
2.5
1.00
1.82
3.70
3.85
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.13
4.5
0.03
29.00
5.80
1.15
SbobetSớm
0.85
0.75
-0.95
0.88
2.75
1.00
1.60
3.82
4.61
Live
0.82
0.5
-0.90
0.87
2.5
-0.97
1.82
3.54
4.02
Run
0.42
0
-0.50
-0.60
2.5
0.50
4.33
1.39
7.40

Bên nào sẽ thắng?

Rapid Wien
ChủHòaKhách
Wolfsberger AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rapid WienSo Sánh Sức MạnhWolfsberger AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-5] Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18774222028538.9%
961214919366.7%
91628119711.1%
65011361583.3%
[AUT Bundesliga-3] Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191036402733352.6%
10523191217550.0%
9513211516255.6%
64202281466.7%

Thành tích đối đầu

Rapid Wien            
Chủ - Khách
Wolfsberger ACRapid Wien
Wolfsberger ACRapid Wien
Rapid WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACRapid Wien
Wolfsberger ACRapid Wien
Rapid WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACRapid Wien
Rapid WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACRapid Wien
Rapid WienWolfsberger AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D114-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.33-0.27-0.49H0.83-0.50-0.95BX
AUT D111-02-240 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.32-0.27-0.49T-0.94-0.250.82TX
AUT D117-09-233 - 3
(2 - 0)
7 - 6-0.59-0.24-0.25H0.880.751.00TT
AUT D126-02-231 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.38-0.27-0.43T-0.950.000.83TH
AUT CUP03-02-231 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.35-0.26-0.47H0.91-0.250.91BX
AUT D110-09-221 - 3
(0 - 2)
10 - 4-0.49-0.29-0.31B-0.950.500.83BT
AUT D121-05-222 - 1
(0 - 1)
6 - 8-0.44-0.27-0.36B-0.990.250.87BT
AUT D110-04-222 - 1
(1 - 0)
7 - 9-0.48-0.28-0.32T0.840.25-0.96TT
AUT D107-11-214 - 1
(3 - 1)
4 - 6-0.39-0.29-0.41B1.000.000.88BT
AUT D108-08-213 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.55-0.25-0.28T-0.950.750.83TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Rapid Wien            
Chủ - Khách
Rapid WienFC Blau Weiss Linz
Rapid WienSKU Amstetten
Rapid WienLevadia Tallinn
Rapid WienSt.Polten
Rapid WienFC Copenhagen
Omonia Nicosia FCRapid Wien
Red Bull SalzburgRapid Wien
Rapid WienFC Blau Weiss Linz
Rapid WienShamrock Rovers
WSG Swarovski TirolRapid Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF01-02-253 - 1
(0 - 0)
- ---T--
INT CF25-01-254 - 2
(2 - 1)
- ---T--
INT CF18-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.78-0.20-0.15T0.891.50.93TX
UEFA ECL19-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.42-0.29-0.39T0.8201.00TT
UEFA ECL12-12-243 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.36-0.28-0.44B0.80-0.25-0.98BT
AUT D107-12-242 - 2
(1 - 0)
5 - 11-0.52-0.27-0.30H0.940.50.94TT
AUT D101-12-240 - 1
(0 - 0)
12 - 5-0.68-0.22-0.18B0.801-0.93HX
UEFA ECL28-11-241 - 1
(1 - 0)
15 - 2-0.75-0.21-0.16H-0.981.50.80TX
AUT D123-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.21-0.23-0.64H0.85-10.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Wolfsberger ACSC Bregenz
Wolfsberger ACSKU Amstetten
Wolfsberger ACSlovan Liberec
Wolfsberger ACBrunos Magpie
Wolfsberger ACPuskas Akademia
Wolfsberger ACDiosgyor VTK
SK TreibachWolfsberger AC
Wolfsberger ACLASK Linz
Grazer AKWolfsberger AC
Wolfsberger ACRheindorf Altach
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT CUP31-01-253 - 1
(2 - 1)
10 - 5-0.83-0.16-0.110.801.75-0.98T
INT CF24-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.74-0.20-0.190.961.50.80X
INT CF20-01-253 - 2
(2 - 0)
1 - 1-0.44-0.29-0.400.7800.98T
INT CF20-01-2510 - 1
(4 - 1)
8 - 1-0.99-0.10-0.070.803.750.90T
INT CF16-01-251 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.49-0.25-0.340.820.251.00X
INT CF13-01-253 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.62-0.26-0.240.870.750.95T
INT CF09-01-250 - 7
(0 - 5)
2 - 9-----
AUT D107-12-242 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.37-0.29-0.42-0.9400.82T
AUT D130-11-243 - 4
(3 - 0)
2 - 11-0.36-0.29-0.430.82-0.25-0.94T
AUT D124-11-242 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.53-0.27-0.290.900.50.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 67%

Rapid WienSo sánh số liệuWolfsberger AC
  • 16Tổng số ghi bàn37
  • 1.6Trung bình ghi bàn3.7
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Rapid Wien
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Rapid Wien
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Wolfsberger AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rapid WienThời gian ghi bànWolfsberger AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    3
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    6
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rapid WienChi tiết về HT/FTWolfsberger AC
  • 4
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    6
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Rapid WienSố bàn thắng trong H1&H2Wolfsberger AC
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rapid Wien
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D116-02-2025KháchAustria Wien8 Ngày
AUT D123-02-2025KháchLASK Linz15 Ngày
AUT D101-03-2025ChủRheindorf Altach21 Ngày
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D115-02-2025ChủSturm Graz7 Ngày
AUT D122-02-2025KháchWSG Swarovski Tirol14 Ngày
AUT D101-03-2025KháchTSV Hartberg21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rapid Wien
Chấn thương
Wolfsberger AC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng52.6% [10]
  • [7] 38.9%Hòa15.8% [10]
  • [4] 22.2%Bại31.6% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng26.3% [5]
  • [1] 5.6%Hòa5.3% [1]
  • [2] 11.1%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    1.42
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    3.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 45.45%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rapid Wien VS Wolfsberger AC ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình