STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2009 | SV Kuchl Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
08-01-2015 | Red Bull Salzburg Youth | SV Kuchl Youth | - | Ký hợp đồng |
12-07-2015 | SV Kuchl Youth | SV Grödig Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Grödig Youth | SV Kuchl | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | SV Kuchl | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Blau Weiss Linz | Rapid Wien | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-02-2025 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | ![]() ![]() | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 16:00 | Rapid Wien | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Austrian Second League Champion | 1 | 22/23 |
Player of the Year | 1 | 22/23 |
Second highest goal scorer | 1 | 20/21 |
Promotion to 3rd league | 1 | 18/19 |