STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-07-2014 | SC Korneuburg Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2020 | SKN St. Polten U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rapid Wien | Wolfsberger AC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Wolfsberger AC | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
21-01-2025 | Rapid Wien | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 19:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | First Wien 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-04-2024 16:30 | Austria Lustenau | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 20-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 13-04-2024 15:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 06-04-2024 17:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 30-03-2024 16:10 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 17:00 | Austria U21 | ![]() ![]() | Cyprus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-03-2024 16:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-03-2024 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-03-2024 16:00 | Sturm Graz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |