So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1
-0.98
0.89
2.75
0.91
5.10
4.00
1.57
Live
-0.94
-0.75
0.83
0.90
2.75
0.96
4.55
3.75
1.69
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.21
0.5
0.09
19.00
1.04
11.50
BET365Sớm
0.80
-1
1.00
0.90
2.75
0.90
5.00
4.00
1.57
Live
-0.98
-0.75
0.82
0.85
2.75
1.00
4.75
3.80
1.61
Run
-0.50
0
0.40
-0.12
0.5
0.06
23.00
1.05
13.00
Mansion88Sớm
0.79
-1
0.97
0.88
2.75
0.88
4.85
3.85
1.53
Live
-0.97
-0.75
0.81
0.88
2.75
0.94
4.40
3.75
1.58
Run
-0.49
0
0.37
-0.13
0.5
0.04
19.00
1.09
7.80
188betSớm
0.81
-1
-0.97
0.90
2.75
0.92
5.10
4.00
1.57
Live
-0.93
-0.75
0.85
0.84
2.75
-0.96
4.40
3.85
1.69
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
0.5
0.04
21.00
1.01
15.00
SbobetSớm
0.82
-1
1.00
0.94
2.75
0.86
4.91
3.76
1.53
Live
-0.96
-0.75
0.80
0.84
2.75
0.98
4.52
3.74
1.58
Run
-0.70
0
0.58
-0.21
0.5
0.09
8.00
1.44
3.31

Bên nào sẽ thắng?

Hyderabad FC
ChủHòaKhách
Mumbai City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hyderabad FCSo Sánh Sức MạnhMumbai City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND Super League-12] Hyderabad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2145122041171219.0%
102441020101220.0%
11218102171318.2%
6222912833.3%
[IND Super League-5] Mumbai City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21885252532538.1%
11434111515736.4%
10451141017440.0%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

Hyderabad FC            
Chủ - Khách
Mumbai CityHyderabad FC
Hyderabad FCMumbai City
Mumbai CityHyderabad FC
Mumbai CityHyderabad FC
Hyderabad FCMumbai City
Hyderabad FCMumbai City
Mumbai CityHyderabad FC
Mumbai CityHyderabad FC
Hyderabad FCMumbai City
Hyderabad FCMumbai City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL30-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.76-0.19-0.13B0.92-0.670.90TX
ISL01-04-240 - 3
(0 - 2)
3 - 8-0.12-0.19-0.78B0.96-1.500.92BT
ISL28-10-231 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.58-0.26-0.24H0.910.750.97TX
ISL04-02-231 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.56-0.26-0.28H0.990.750.83TX
ISL09-10-223 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.40-0.28-0.42H0.970.000.91HT
ISL05-03-222 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.47-0.29-0.35T0.890.250.93TT
ISL27-11-211 - 3
(1 - 1)
5 - 2-0.67-0.26-0.19T0.931.000.89TT
ISL16-01-210 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.50-0.35-0.27H1.000.500.82TX
ISL20-12-200 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.32-0.32-0.48B0.98-0.250.84BX
ISL24-01-201 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.30-0.28-0.54H0.97-0.500.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Hyderabad FC            
Chủ - Khách
Hyderabad FCMohammedan SC
Northeast UnitedHyderabad FC
Hyderabad FCJamshedpur FC
Hyderabad FCBengaluru
FC GoaHyderabad FC
ATK Mohun BaganHyderabad FC
Hyderabad FCEast Bengal
Hyderabad FCNortheast United
Chennai TitansHyderabad FC
Hyderabad FCFC Goa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL08-02-253 - 1
(2 - 0)
3 - 13-0.42-0.28-0.38T0.830-0.95TT
ISL29-01-254 - 1
(2 - 0)
8 - 2-0.72-0.22-0.18B0.921.250.90BT
ISL23-01-253 - 2
(1 - 2)
4 - 7-0.38-0.27-0.43T-0.9300.81TT
ISL18-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.26-0.27-0.55H-0.95-0.50.83BX
ISL08-01-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.68-0.22-0.18H-0.961.250.84TX
ISL02-01-253 - 0
(2 - 0)
6 - 2-0.79-0.18-0.12B0.971.750.85BX
ISL28-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.30-0.27-0.51H0.85-0.50.97BX
ISL23-12-242 - 5
(2 - 1)
0 - 10-0.25-0.25-0.57B0.87-0.750.95BT
ISL11-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.58-0.26-0.24B0.940.750.94BX
ISL04-12-240 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.16-0.20-0.72B-0.98-1.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Mumbai City FC            
Chủ - Khách
Mumbai CityFC Goa
Northeast UnitedMumbai City
Mumbai CityEast Bengal
Mumbai CityMohammedan SC
Minerva PunjabMumbai City
Mumbai CityJamshedpur FC
East BengalMumbai City
Mumbai CityNortheast United
Mumbai CityChennai Titans
Mohammedan SCMumbai City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL12-02-251 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.48-0.29-0.350.860.250.96T
ISL07-02-250 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.41-0.27-0.400.9100.97X
ISL31-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.65-0.25-0.22-0.9810.80X
ISL26-01-253 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.72-0.22-0.140.931.250.95T
ISL16-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.32-0.28-0.49-0.94-0.250.82X
ISL12-01-250 - 3
(0 - 0)
12 - 2-0.68-0.22-0.18-0.981.250.80H
ISL06-01-252 - 3
(0 - 2)
8 - 4-0.29-0.27-0.530.92-0.50.90T
ISL30-12-240 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.60-0.25-0.230.850.750.97T
ISL21-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.65-0.24-0.200.9810.90X
ISL15-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.20-0.26-0.62-0.96-0.750.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Hyderabad FCSo sánh số liệuMumbai City FC
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 21Tổng số mất bàn12
  • 2.1Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hyderabad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem0XemXem9XemXem52.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mumbai City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hyderabad FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Mumbai City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem2XemXem12XemXem30%XemXem6XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hyderabad FCThời gian ghi bànMumbai City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    17
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hyderabad FCChi tiết về HT/FTMumbai City FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Hyderabad FCSố bàn thắng trong H1&H2Mumbai City FC
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hyderabad FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL26-02-2025KháchEast Bengal7 Ngày
ISL06-03-2025ChủMinerva Punjab15 Ngày
ISL12-03-2025ChủKerala Blasters FC21 Ngày
Mumbai City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL01-03-2025ChủATK Mohun Bagan10 Ngày
ISL07-03-2025KháchKerala Blasters FC16 Ngày
ISL11-03-2025KháchBengaluru20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hyderabad FC
Mumbai City FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa38.1% [8]
  • [12] 57.1%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng19.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa23.8% [5]
  • [4] 19.0%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 44.44%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Hyderabad FC VS Mumbai City FC ngày 19-02-2025 - Thông tin đội hình