So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
2.25
0.90
0.85
3.25
0.85
1.07
7.00
13.00
Live
0.85
2.5
0.85
0.70
3.5
1.00
1.05
7.70
13.50
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
5.5
0.01
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
1.00
2
0.80
0.98
3
0.83
1.20
6.50
8.50
Live
0.83
2.5
0.98
0.83
3.5
0.98
1.11
10.00
13.00
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.39
5.5
0.27
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.72
2
-0.96
0.79
3
0.97
1.10
8.20
11.00
Live
0.93
2.5
0.91
0.84
3.5
0.98
1.07
7.90
16.00
Run
-0.62
0.25
0.42
-0.42
5.5
0.24
1.05
6.30
137.00
188betSớm
0.81
2.25
0.91
0.86
3.25
0.86
1.07
7.00
13.00
Live
0.86
2.5
0.86
0.86
3.5
0.86
1.06
7.70
13.00
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.20
5.5
0.02
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
0.92
2.25
0.90
0.90
3.25
0.90
1.11
6.60
10.50
Live
0.93
2.5
0.91
0.82
3.5
1.00
1.10
7.80
11.50
Run
-0.41
0.25
0.25
-0.19
5.5
0.05
1.02
7.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Qarabag
ChủHòaKhách
Shamakhi FK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
QarabagSo Sánh Sức MạnhShamakhi FK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AZE Premier League-1] Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241833601557175.0%
13101236931176.9%
1182124626172.7%
64111121366.7%
[AZE Premier League-7] Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
245712233222720.8%
12444111016733.3%
121381222678.3%
6114711416.7%

Thành tích đối đầu

Qarabag            
Chủ - Khách
Samaxı FCQarabag
QarabagSamaxı FC
Samaxı FCQarabag
QarabagSamaxı FC
Samaxı FCQarabag
QarabagSamaxı FC
QarabagSamaxı FC
Samaxı FCQarabag
Samaxı FCQarabag
QarabagSamaxı FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D119-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.07-0.15-0.91T0.77-2.250.99BX
AZE D127-10-243 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.92-0.14-0.07T0.84-0.440.92TX
AZE D102-04-230 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.08-0.15-0.89T1.00-2.000.82BX
AZE D131-01-233 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.90-0.14-0.08T0.85-0.440.91TT
AZE D130-10-220 - 4
(0 - 0)
2 - 1-0.12-0.22-0.78T0.80-1.50-0.98TT
AZE D127-08-224 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.89-0.15-0.08T-0.98-0.440.80TT
AZE D115-04-228 - 0
(7 - 0)
4 - 0-0.83-0.19-0.09T-0.97-0.570.81TT
AZE D128-02-220 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.15-0.26-0.68H0.96-1.000.88BX
AZE CUP11-02-220 - 6
(0 - 4)
- -0.25-0.29-0.61T0.85-0.750.85TT
AZE CUP01-02-221 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.77-0.22-0.13T-0.98-0.670.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Qarabag            
Chủ - Khách
QarabagAraz Nakhchivan
Samaxı FCQarabag
QarabagStandard Sumgayit
ElfsborgQarabag
Sabah FK BakuQarabag
QabalaQarabag
FC Neftci BakuQarabag
QarabagLyon
SabailQarabag
QarabagZira FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE D122-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.79-0.21-0.13T0.911.50.91TX
AZE D119-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.07-0.15-0.91T0.77-2.250.99BX
AZE D116-12-245 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.85-0.17-0.10T0.9920.83TT
UEFA EL12-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.24-0.41B0.9800.90BX
AZE D107-12-241 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.20-0.24-0.68H0.97-10.85BX
AZE CUP04-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.09-0.16-0.90T0.95-20.75HX
AZE D101-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 8-0.15-0.22-0.75T0.97-1.250.85TT
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 1)
5 - 3-0.31-0.26-0.51B0.87-0.50.95BT
AZE D123-11-240 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.10-0.18-0.84T0.96-1.750.86TH
AZE D110-11-244 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.75-0.22-0.14T0.851.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Shamakhi FK            
Chủ - Khách
Zira FKSamaxı FC
Samaxı FCSabah FK Baku
Samaxı FCQarabag
Samaxı FCSabail
Turan TovuzSamaxı FC
Zira FKSamaxı FC
Samaxı FCFK Kapaz Ganca
Standard SumgayitSamaxı FC
FC Neftci BakuSamaxı FC
Samaxı FCZira FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF09-01-253 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.69-0.25-0.210.8010.90T
AZE D122-12-243 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.24-0.30-0.580.85-0.750.97T
AZE D119-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12-0.07-0.15-0.91T0.77-2.250.99BX
AZE D114-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.48-0.31-0.330.840.250.98X
AZE D109-12-243 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.66-0.27-0.191.0010.82T
AZE CUP04-12-243 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.65-0.29-0.220.750.750.95T
AZE D130-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.55-0.29-0.280.830.50.99X
AZE D124-11-242 - 1
(1 - 1)
14 - 3-0.41-0.33-0.360.7100.99T
AZE D108-11-242 - 2
(2 - 2)
10 - 2-0.64-0.27-0.210.800.75-0.98T
AZE D102-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.23-0.31-0.580.82-0.750.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

QarabagSo sánh số liệuShamakhi FK
  • 22Tổng số ghi bàn10
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn18
  • 0.6Trung bình mất bàn1.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Shamakhi FK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Qarabag
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Shamakhi FK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

QarabagThời gian ghi bànShamakhi FK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    15
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    8
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
QarabagChi tiết về HT/FTShamakhi FK
  • 4
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    12
    13
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
QarabagSố bàn thắng trong H1&H2Shamakhi FK
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    15
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Qarabag
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-01-2025ChủFC Steaua Bucuresti6 Ngày
AZE D125-01-2025ChủTuran Tovuz8 Ngày
UEFA EL30-01-2025KháchOlympiakos Piraeus13 Ngày
Shamakhi FK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D125-01-2025ChủZira FK8 Ngày
AZE D101-02-2025KháchFC Neftci Baku15 Ngày
AZE D108-02-2025ChủStandard Sumgayit22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 75.0%Thắng20.8% [5]
  • [3] 12.5%Hòa29.2% [5]
  • [3] 12.5%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [10] 41.7%Thắng4.2% [1]
  • [1] 4.2%Hòa12.5% [3]
  • [2] 8.3%Bại33.3% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Qarabag VS Shamakhi FK ngày 17-01-2025 - Thông tin đội hình