STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-01-2019 | Athletico Paranaense U20 | Ponte Preta (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Ponte Preta (Youth) | Santa Cruz PE | - | Ký hợp đồng |
16-08-2020 | Santa Cruz PE | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Santa Clara | Qarabag | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
04-02-2025 | Qarabag | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-02-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-02-2025 17:00 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Azerbaijani champion | 2 | 23/24 22/23 |
Azerbaijani cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |