STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Athletico Paranaense B | Portimonense | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Portimonense | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Athletico Paranaense B | Brasil de Pelotas | - | Cho thuê |
29-11-2017 | Brasil de Pelotas | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Athletico Paranaense B | Gremio Novorizontino | - | Cho thuê |
16-04-2018 | Gremio Novorizontino | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
18-04-2018 | Athletico Paranaense B | Figueirense | - | Cho thuê |
29-11-2018 | Figueirense | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
21-03-2019 | Athletico Paranaense B | Vila Nova | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Vila Nova | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Athletico Paranaense B | Estoril | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Estoril | Athletico Paranaense B | - | Kết thúc cho thuê |
18-10-2020 | Athletico Paranaense B | Aves | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Aves | Qarabag | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2025 | Qarabag | CR Flamengo | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 13-02-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 08-02-2025 19:30 | Fluminense RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 05-02-2025 22:00 | Portuguesa RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Brazil | 02-02-2025 19:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 31-01-2025 00:30 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Sampaio Correa (RJ) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 25-01-2025 19:30 | Volta Redonda | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Qarabag | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 24/25 |
Azerbaijani champion | 1 | 23/24 |
Azerbaijani cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |