So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-1.75
0.78
0.94
3
0.82
11.50
6.00
1.18
Live
0.96
-1.75
0.90
0.84
2.75
1.00
11.50
6.00
1.21
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
5.5
0.01
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
-0.95
-1.75
0.80
0.98
3
0.88
15.00
5.50
1.22
Live
0.95
-1.75
0.90
0.82
2.75
-0.98
13.00
5.50
1.25
Run
-0.29
0
0.20
-0.15
5.5
0.09
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
-1.75
0.72
0.90
3
0.86
9.90
6.00
1.18
Live
0.94
-1.75
0.90
0.82
2.75
1.00
11.00
4.85
1.21
Run
-0.44
0
0.34
-0.20
5.5
0.08
300.00
8.00
1.03
188betSớm
0.99
-1.75
0.79
0.95
3
0.83
11.50
6.00
1.18
Live
0.95
-1.75
0.93
0.86
2.75
1.00
11.50
6.00
1.21
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
5.5
0.02
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
-1.75
0.80
0.97
3
0.83
9.00
5.40
1.18
Live
0.92
-1.75
0.96
0.86
2.75
1.00
9.00
5.20
1.21
Run
-0.50
0
0.40
-0.18
5.5
0.08
125.00
7.30
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Kyrgyzstan
ChủHòaKhách
Iran
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KyrgyzstanSo Sánh Sức MạnhIran
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-7] Kyrgyzstan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426192014733.3%
631212810750.0%
61147124816.7%
612358516.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Iran
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1293028930275.0%
541014113480.0%
752014817271.4%
64201031466.7%

Thành tích đối đầu

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
IranKyrgyzstan
KyrgyzstanIran
IranKyrgyzstan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.96-0.11-0.05B0.80-0.400.96TX
CEB AC16-06-231 - 5
(0 - 2)
2 - 8---B---
INT FRL07-06-166 - 0
(3 - 0)
3 - 2-0.81-0.19-0.11B0.83-0.67-0.95BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Kyrgyzstan            
Chủ - Khách
KyrgyzstanNorth Korea
QatarKyrgyzstan
KyrgyzstanUzbekistan
IranKyrgyzstan
MC OranKyrgyzstan
OmanKyrgyzstan
KyrgyzstanMalaysia
KyrgyzstanChinese Taipei
Chinese TaipeiKyrgyzstan
KyrgyzstanOman
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.37-0.31-0.43T0.76-0.25-0.94TX
FIFA WCQL10-10-243 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.81-0.20-0.12B0.801.50.90BT
FIFA WCQL10-09-242 - 3
(2 - 2)
3 - 7-0.16-0.25-0.71B-0.98-10.74BT
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.96-0.11-0.05B0.802.50.96TX
INT FRL30-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
FIFA WCQL11-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.63-0.29-0.21H0.800.750.90TX
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.49-0.30-0.33H0.830.250.93TX
FIFA WCQL26-03-245 - 1
(3 - 0)
8 - 8-0.94-0.13-0.05T0.802.250.96TT
FIFA WCQL21-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.15-0.24-0.74T0.85-1.250.91TX
AFC25-01-241 - 1
(0 - 1)
3 - 12-0.20-0.30-0.62H-0.98-0.750.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Iran            
Chủ - Khách
IranQatar
UzbekistanIran
United Arab EmiratesIran
IranKyrgyzstan
IranUzbekistan
Hong KongIran
TurkmenistanIran
IranTurkmenistan
IranQatar
IranJapan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-244 - 1
(1 - 1)
3 - 6-0.67-0.27-0.190.9710.85T
FIFA WCQL10-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.39-0.31-0.420.9300.77X
FIFA WCQL10-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.26-0.31-0.550.99-0.50.83X
FIFA WCQL05-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.96-0.11-0.05B0.802.50.96TX
FIFA WCQL11-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.31-0.280.900.50.80X
FIFA WCQL06-06-242 - 4
(1 - 2)
4 - 5-0.05-0.08-0.990.98-3.50.78T
FIFA WCQL26-03-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.06-0.13-0.930.96-2.250.80X
FIFA WCQL21-03-245 - 0
(2 - 0)
- -0.97-0.10-0.050.782.750.98T
AFC07-02-242 - 3
(1 - 2)
12 - 1-0.52-0.29-0.260.910.50.91T
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.28-0.31-0.49-0.96-0.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

KyrgyzstanSo sánh số liệuIran
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn7
  • 1.1Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%
KyrgyzstanThời gian ghi bànIran
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KyrgyzstanChi tiết về HT/FTIran
  • 2
    5
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
KyrgyzstanSố bàn thắng trong H1&H2Iran
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kyrgyzstan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL20-03-2025KháchUzbekistan121 Ngày
FIFA WCQL25-03-2025ChủQatar126 Ngày
FIFA WCQL05-06-2025KháchNorth Korea198 Ngày
Iran
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL20-03-2025ChủUnited Arab Emirates121 Ngày
FIFA WCQL25-03-2025ChủUzbekistan126 Ngày
FIFA WCQL05-06-2025KháchQatar198 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng75.0% [9]
  • [2] 16.7%Hòa25.0% [9]
  • [6] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng41.7% [5]
  • [1] 8.3%Hòa16.7% [2]
  • [2] 16.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 18.18%Hòa18.18% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kyrgyzstan VS Iran ngày 19-11-2024 - Thông tin đội hình