STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Iranjavan FC U19 | Iran Javan Bushehr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Iran Javan Bushehr | Esteghlal Tehran | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2021 | Esteghlal Tehran | Shabab AlAhli | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2022 | Shabab AlAhli | Esteghlal Tehran | 0.25M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Esteghlal Tehran | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2023 | Shabab AlAhli | Ittihad Kalba FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Ittihad Kalba FC | Shabab AlAhli | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 22-02-2025 13:30 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 13-02-2025 16:00 | Al Ain FC | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 06-02-2025 16:00 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 30-01-2025 16:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
UAE League | 10-01-2025 13:05 | Al-Nasr Dubai | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 05-01-2025 15:45 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 15-12-2024 12:45 | Dibba Al-Hisn | ![]() ![]() | Ittihad Kalba FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 11-12-2024 15:30 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Al Ain FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UAE League | 07-12-2024 15:30 | Ittihad Kalba FC | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 14:00 | Kyrgyzstan | ![]() ![]() | Iran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Iranian Supercup-Champion | 1 | 22/23 |
CAFA Nations Cup winner | 1 | 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
AFC Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
Best assist provider | 1 | 19/20 |
Iranian cup winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |