[GEO Erovnuli Liga 2-5] Lokomotiv Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 51 | 5 | 36.1% |
18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 26 | 27 | 6 | 38.9% |
18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 23 | 24 | 3 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 4 | 11 | 50.0% |
[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 65 | 1 | 55.6% |
18 | 14 | 1 | 3 | 41 | 16 | 43 | 2 | 77.8% |
18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 25 | 22 | 4 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
Lokomotiv Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 28-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | H | 0.77 | 1.00 | 0.93 | T | X |
GEO D2 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D2 | 09-12-23 | 4 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D2 | 05-12-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 20-09-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
GEO D1 | 22-06-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | H | -0.99 | 1.00 | 0.75 | T | X |
GEO D1 | 24-04-19 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 02-03-19 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 08-12-18 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D1 | 02-10-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | H | 0.80 | 0.00 | 0.90 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
Lokomotiv Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 23-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.29 | -0.38 | T | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | T |
GEO D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D2 | 10-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 05-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | B | 0.99 | 0.5 | 0.77 | B | X |
GEO D2 | 31-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 12 | -0.42 | -0.31 | -0.42 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | T |
GEO C | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO C | 20-07-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 01-06-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D2 | 28-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | H | 0.77 | 1 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
FC Metalurgi Rustavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 05-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.31 | -0.26 | -0.55 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | X | ||
GEO D2 | 01-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 9 | -0.56 | -0.30 | -0.30 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
GEO C | 28-07-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 20-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 01-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 28-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | H | 0.77 | 1 | 0.93 | T | X |
GEO D2 | 24-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Lokomotiv Tbilisi |
Lokomotiv Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 14-09-2024 | Khách | Kolkheti 1913 Poti | 14 Ngày |
GEO D2 | 21-09-2024 | Khách | Aragvi Dusheti | 21 Ngày |
GEO D2 | 28-09-2024 | Chủ | Gareji Sagarejo | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 14-09-2024 | Chủ | Gareji Sagarejo | 14 Ngày |
GEO D2 | 21-09-2024 | Khách | Spaeri FC | 21 Ngày |
GEO D2 | 28-09-2024 | Chủ | WIT Georgia Tbilisi | 28 Ngày |