STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Torpedo Kutaisi II | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Lokomotiv Tbilisi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Samgurali Tskh | FC Kolkheti Poti | - | Cho thuê |
30-12-2023 | FC Kolkheti Poti | Samgurali Tskh | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2024 | Samgurali Tskh | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Lokomotiv Tbilisi | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Georgia | 14-03-2024 10:00 | Dinamo Tbilisi II | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 05-03-2024 11:00 | Spaeri FC | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 23-11-2023 14:00 | Spaeri FC | ![]() ![]() | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Gruzia | 25-10-2023 14:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 21-10-2023 11:00 | FC Merani Tbilisi | ![]() ![]() | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 06-10-2023 15:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | Kolkheti 1913 Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 30-09-2023 15:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 15-09-2023 15:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 02-09-2023 16:00 | FC Kolkheti Poti | ![]() ![]() | Spaeri FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 29-08-2023 13:00 | Merani Martvili | ![]() ![]() | FC Kolkheti Poti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |