STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Georgia | 09-03-2024 14:00 | Lokomotiv Tbilisi | ![]() ![]() | WIT Georgia Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Georgia | 05-03-2024 11:00 | Spaeri FC | ![]() ![]() | Lokomotiv Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-12-2023 10:00 | Dila Gori | ![]() ![]() | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 24-11-2023 15:00 | Dinamo Batumi | ![]() ![]() | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 10-11-2023 13:00 | FC Telavi | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 04-11-2023 15:00 | Dinamo Tbilisi | ![]() ![]() | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 21-10-2023 13:00 | FC Telavi | ![]() ![]() | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 08-10-2023 14:00 | Gagra Tbilisi | ![]() ![]() | FC Telavi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-10-2023 14:00 | FC Telavi | ![]() ![]() | Samtredia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 28-09-2023 14:00 | FC Telavi | ![]() ![]() | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu