[UEFA Women's Championship-] Belarus (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 18 | 100.0% |
[UEFA Women's Championship-] Cyprus (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 10 | 0 | 0.0% |
Belarus (w) |
Chủ - Khách |
---|
Cyprus (W)Belarus (W) |
Cyprus (W)Belarus (W) |
Belarus (W)Cyprus (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 14 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | T | 0.98 | -1.75 | 0.78 | T | H |
WWCPE | 26-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.11 | -0.16 | -0.85 | H | 0.90 | -2.00 | 0.86 | B | X |
WWCPE | 17-09-21 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | T | 0.86 | -0.40 | 0.90 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Belarus (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 30-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UEFACW | 28-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UEFACW | 26-05-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UEFACW | 09-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | -0.97 | -0.10 | -0.05 | T | 0.97 | 3 | 0.79 | T | X |
UEFACW | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 14 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | T | 0.98 | -1.75 | 0.78 | T | H |
INT FRL | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT FRL | 22-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.31 | -0.31 | -0.54 | T | 0.84 | -0.5 | 0.86 | T | T |
UEFA WNL | 05-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | B | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | X |
UEFA WNL | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
Cyprus (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFACW | 04-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.48 | -0.27 | -0.37 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
UEFACW | 31-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.77 | 0.25 | 0.99 | X | ||
UEFACW | 09-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
UEFACW | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 14 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | T | 0.98 | -1.75 | 0.78 | T | H |
UEFA WNL | 05-12-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.83 | -0.19 | -0.11 | 0.96 | 1.75 | 0.86 | X | ||
UEFA WNL | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.22 | -0.28 | -0.63 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | X | ||
UEFA WNL | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.37 | -0.31 | -0.44 | 0.75 | -0.25 | -0.99 | X | ||
UEFA WNL | 27-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | 0.79 | -0.5 | 0.97 | X | ||
UEFA WNL | 26-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | X | ||
UEFA WNL | 22-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.88 | -0.15 | -0.09 | 0.79 | 2 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |