STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFACW Q | 25-10-2024 18:30 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 12:00 | FK Minsk (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 02-12-2023 10:30 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 16:30 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 18:00 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 15:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu