STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 04-09-2024 09:00 | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | ![]() ![]() | Peamount Utd (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Cyprus (w) | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Georgia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 14:00 | Cyprus (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 05-12-2023 18:00 | Bosnia and Herzegovina (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 31-10-2023 16:30 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 27-10-2023 18:00 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA WNL | 26-09-2023 15:00 | Czech (w) | ![]() ![]() | Belarus (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 22-09-2023 19:00 | Belarus (w) | ![]() ![]() | Bosnia and Herzegovina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 15:00 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | Dinamo-BGUFK Minsk (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu