So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0.25
0.78
-0.96
2.25
0.76
2.32
3.05
2.92
Live
-0.97
0.25
0.85
0.91
1.75
0.95
2.38
2.66
3.30
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
29.00
13.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
-0.95
2.25
0.80
2.35
3.00
3.10
Live
1.00
0.25
0.85
0.90
1.75
0.95
2.20
2.88
3.70
Run
0.77
0
-0.91
-0.07
1.5
0.03
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.80
0.94
2
0.88
2.25
2.95
3.05
Live
-0.96
0.25
0.84
0.93
1.75
0.93
2.36
2.68
3.10
Run
0.93
0
0.97
-0.16
1.5
0.08
200.00
6.40
1.06
188betSớm
-0.95
0.25
0.79
-0.95
2.25
0.77
2.32
3.05
2.92
Live
-0.96
0.25
0.86
0.94
1.75
0.94
2.38
2.66
3.30
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
29.00
13.00
1.01
SbobetSớm
-0.92
0.25
0.75
-0.93
2.25
0.75
2.36
2.95
2.79
Live
-0.97
0.25
0.85
0.85
1.75
-0.99
2.22
2.74
3.27
Run
0.97
0
0.93
-0.15
1.5
0.05
120.00
7.70
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
FC Dinamo 1948
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFC Dinamo 1948
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-9] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288137282837928.6%
1457215822935.7%
14365132015721.4%
6330931250.0%
[ROM Liga I-5] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2711124362445540.7%
14752191126550.0%
13472171319430.8%
622258833.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.49-0.31-0.30B0.800.25-0.98BT
ROM D101-04-241 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.47-0.33-0.30H0.860.250.96TH
ROM D120-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.49-0.32-0.29T-0.960.500.78TX
ROM D126-08-231 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.44-0.31-0.34H1.000.250.82TX
INT CF25-03-231 - 1
(0 - 1)
- ---H---
INT CF09-10-213 - 2
(1 - 1)
3 - 1---B---
ROM D107-12-151 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.35-0.32-0.44B0.82-0.25-0.96BT
ROM D122-08-152 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.48-0.31-0.33B-0.890.500.75BX
ROM D122-05-150 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.51-0.30-0.31B0.960.500.90BT
ROM D130-11-140 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.40-0.33-0.38H0.850.000.99HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Gloria BuzauPetrolul Ploiesti
Sepsi OSK Sfantul GheorghePetrolul Ploiesti
FC Agricola BorceaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCSM Politehnica Iasi
Petrolul PloiestiCFR Cluj
Petrolul PloiestiVitesse Arnhem
UTA AradPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.36-0.32-0.42T-0.9300.75TX
ROM D102-11-241 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.50-0.31-0.29H0.990.50.83TX
ROMC29-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.09-0.17-0.89T0.85-20.85TH
ROM D126-10-243 - 1
(1 - 1)
14 - 0-0.50-0.32-0.28T-0.990.50.81TT
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.31-0.30-0.49H-0.98-0.250.80BX
INT CF12-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.52-0.26-0.34H0.930.50.83TX
ROM D104-10-243 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.43-0.32-0.36B-0.940.250.76BT
ROM D127-09-244 - 1
(3 - 0)
2 - 1-0.45-0.33-0.32T0.970.250.85TT
ROM D121-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.67-0.25-0.18H0.9010.92TX
ROM D114-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.34-0.40H-0.9800.80HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Botosani
FC Otelul GalatiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.34-0.31-0.450.86-0.250.96X
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.54-0.29-0.270.860.50.96X
ROMC30-10-240 - 4
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.29-0.320.940.50.82T
ROM D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.41-0.30-0.390.8500.97X
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.29-0.30-0.510.86-0.50.96X
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 0-0.52-0.29-0.300.940.50.88X
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.53-0.30-0.270.890.50.93T
ROM D120-09-241 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.46-0.32-0.320.930.250.89H
ROM D113-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.59-0.29-0.230.920.750.90X
INT CF08-09-240 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFC Dinamo 1948
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem11XemXem2XemXem3XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem11XemXem2XemXem3XemXem68.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem11XemXem2XemXem3XemXem68.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
641166.7%Xem116.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànFC Dinamo 1948
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    7
    12
    Bàn thắng H1
    7
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTFC Dinamo 1948
  • 3
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    7
    5
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2FC Dinamo 1948
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-11-2024KháchRapid Bucuresti6 Ngày
ROMC04-12-2024ChủCS Universitatea Craiova10 Ngày
ROM D107-12-2024ChủCS Universitatea Craiova13 Ngày
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-11-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe6 Ngày
ROMC04-12-2024KháchAFC Metalul Buzau10 Ngày
ROM D107-12-2024KháchGloria Buzau13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Dinamo 1948
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng40.7% [11]
  • [13] 46.4%Hòa44.4% [11]
  • [7] 25.0%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng14.8% [4]
  • [7] 25.0%Hòa25.9% [7]
  • [2] 7.1%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa44.44% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Petrolul Ploiesti VS FC Dinamo 1948 ngày 25-11-2024 - Thông tin đội hình