So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.75
0.91
-0.99
2.5
0.79
4.35
3.55
1.70
Live
-0.97
-0.5
0.85
0.86
2.5
1.00
3.65
3.50
1.85
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.17
1.5
0.03
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.93
-0.97
2.5
0.83
4.75
3.70
1.70
Live
-0.98
-0.5
0.82
0.87
2.5
0.97
4.00
3.75
1.80
Run
-0.69
0
0.57
-0.11
1.5
0.05
501.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.92
-0.75
0.92
-0.97
2.5
0.79
4.35
3.45
1.67
Live
-0.92
-0.5
0.79
0.91
2.5
0.95
3.65
3.45
1.79
Run
-0.66
0
0.56
-0.14
1.5
0.06
200.00
9.00
1.02
188betSớm
0.92
-0.75
0.92
-0.98
2.5
0.80
4.35
3.55
1.70
Live
-0.96
-0.5
0.86
0.87
2.5
-0.99
3.65
3.50
1.85
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.16
1.5
0.04
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
0.94
-0.75
0.90
-0.94
2.5
0.76
4.60
3.43
1.63
Live
1.00
-0.5
0.88
0.87
2.5
0.99
3.59
3.22
1.88
Run
-0.70
0
0.60
-0.15
1.5
0.05
215.00
7.10
1.05

Bên nào sẽ thắng?

UTA Arad
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTA AradSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-11] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2789102630331129.6%
133641516151423.1%
14536111418635.7%
62221012833.3%
[ROM Liga I-4] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2713104402349448.1%
13652201223846.2%
14752201126150.0%
622277833.3%

Thành tích đối đầu

UTA Arad            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiUTA Arad
FC Steaua BucurestiUTA Arad
UTA AradFC Steaua Bucuresti
UTA AradFC Steaua Bucuresti
UTA AradFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUTA Arad
FC Steaua BucurestiUTA Arad
UTA AradFC Steaua Bucuresti
UTA AradFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.69-0.24-0.18B0.801.00-0.98BX
ROM D122-01-244 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.72-0.23-0.15B0.94-0.800.88BT
ROM D128-08-232 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.31-0.30-0.50T0.80-0.50-0.98TT
ROM D105-03-233 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.29-0.32-0.49T0.84-0.50-0.96TT
ROMC19-10-222 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.43-0.32-0.37H0.800.00-0.98HT
ROM D116-10-222 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.58-0.30-0.24B0.970.750.85BT
ROM D105-12-212 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.59-0.29-0.22B0.910.750.91BT
ROM D101-08-211 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.27-0.29-0.54H0.96-0.500.86BX
ROM D113-03-210 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.19-0.26-0.65B0.80-1.00-0.98BX
ROM D105-12-203 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.76-0.22-0.13B0.81-0.80-0.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

UTA Arad            
Chủ - Khách
BekescsabaUTA Arad
Debrecin VSCUTA Arad
UTA AradFC Botosani
UTA AradFarul Constanta
FC Otelul GalatiUTA Arad
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
Unirea UngheniUTA Arad
Universitaea ClujUTA Arad
UTA AradCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF09-01-251 - 2
(1 - 2)
- ---T--
ROM D123-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.32-0.30T0.820.251.00TX
ROMC18-12-241 - 5
(1 - 4)
4 - 3-0.48-0.31-0.33B0.810.250.95BT
ROM D114-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.50-0.30-0.29H1.000.50.82TX
ROM D108-12-243 - 4
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.30-0.30B-0.980.50.80BT
ROMC05-12-241 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.23-0.30-0.59H0.90-0.750.92BX
ROM D102-12-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.60-0.28-0.22T0.870.750.95TX
ROM D125-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.29-0.31-0.49B0.78-0.5-0.96BT
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.64-0.26-0.21B0.780.75-0.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiHermannstadt
Dynamo KyivFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHamburger SV
CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D117-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.74-0.23-0.140.911.250.91X
INT CF12-01-252 - 1
(2 - 0)
- -----
INT CF10-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-----
ROM D123-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.25-0.29-0.560.80-0.75-0.98X
ROMC18-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.31-0.350.910.250.85X
ROM D115-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.33-0.29-0.49-0.98-0.250.80X
UEFA EL12-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.67-0.21-0.17-0.951.250.83X
ROM D108-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.73-0.22-0.140.901.250.92T
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.08-0.13-0.910.85-2.50.97X
ROM D102-12-241 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.29-0.32-0.500.80-0.5-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

UTA AradSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem16XemXem76.2%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem4XemXem19%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem3XemXem30%XemXem
650183.3%Xem116.7%116.7%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem0XemXem11XemXem50%XemXem5XemXem22.7%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem
650183.3%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTA AradThời gian ghi bànFotbal Club FCSB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    8
    5
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    14
    Bàn thắng H1
    10
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTA AradChi tiết về HT/FTFotbal Club FCSB
  • 4
    7
    T/T
    2
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    6
    5
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
UTA AradSố bàn thắng trong H1&H2Fotbal Club FCSB
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-02-2025KháchHermannstadt7 Ngày
ROM D105-02-2025KháchCSM Politehnica Iasi11 Ngày
ROM D108-02-2025ChủCFR Cluj14 Ngày
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL30-01-2025ChủManchester United5 Ngày
ROM D101-02-2025ChủCFR Cluj7 Ngày
ROM D105-02-2025KháchPetrolul Ploiesti11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

UTA Arad
Chấn thương
Fotbal Club FCSB
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng48.1% [13]
  • [9] 33.3%Hòa37.0% [13]
  • [10] 37.0%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 11.1%Thắng25.9% [7]
  • [6] 22.2%Hòa18.5% [5]
  • [4] 14.8%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

UTA Arad VS Fotbal Club FCSB ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình