So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
-0.5
0.77
0.90
2.25
0.86
3.95
3.30
1.77
Live
0.96
-1
0.86
0.84
2.25
0.96
5.90
3.85
1.45
Run
-0.56
0
0.38
-0.29
1.5
0.09
31.00
10.00
1.01
BET365Sớm
0.78
-0.5
-0.97
0.85
2.5
0.95
3.50
3.40
2.00
Live
0.90
-1
0.90
0.82
2.25
0.97
6.50
3.80
1.50
Run
-0.48
0
0.35
-0.11
1.5
0.05
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.87
-0.75
0.89
0.97
2.5
0.79
4.00
3.45
1.72
Live
-0.74
-0.75
0.58
0.78
2.25
-0.96
5.80
3.85
1.45
Run
-0.53
0
0.37
-0.15
1.5
0.05
150.00
8.10
1.01
188betSớm
1.00
-0.5
0.78
0.91
2.25
0.87
3.95
3.30
1.77
Live
0.97
-1
0.87
0.85
2.25
0.97
5.90
3.85
1.45
Run
-0.55
0
0.39
-0.28
1.5
0.10
31.00
10.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
-0.5
0.80
0.95
2.25
0.85
3.93
3.02
1.80
Live
0.90
-1
0.94
0.84
2.25
0.98
5.70
3.65
1.48
Run
-0.58
0
0.42
-0.25
1.5
0.11
300.00
6.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Tekstilac
ChủHòaKhách
FK Čukarički
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TekstilacSo Sánh Sức MạnhFK Čukarički
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Phong Độ57%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-15] Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2473141841241529.2%
124261017141233.3%
12318824101425.0%
601541410.0%
[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23887313132734.8%
12534161218541.7%
11353151914927.3%
6123611516.7%

Thành tích đối đầu

Tekstilac            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomTekstilac
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D130-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.76-0.21-0.14B0.97-0.670.79BT

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Tekstilac            
Chủ - Khách
UjpestiTekstilac
MNK FC LjubljanaTekstilac
RadomljeTekstilac
TekstilacFehervar Videoton
TekstilacHNK Gorica
TekstilacFC Koper
Jedinstvo UBTekstilac
TekstilacMladost Lucani
Crvena ZvezdaTekstilac
TekstilacOFK Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF22-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF20-01-252 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.54-0.27-0.34B0.850.50.85BX
INT CF18-01-251 - 5
(1 - 1)
0 - 2-0.22-0.26-0.66B0.75-10.95BT
INT CF14-01-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
INT CF11-01-252 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.32-0.28-0.56B0.90-0.50.80BT
SER D122-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.31-0.39B0.8500.97BX
SER D114-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.39T0.8201.00TX
SER D107-12-246 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.97-0.10-0.05B0.832.750.99BT
SER D129-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.31-0.32-0.49T-0.97-0.250.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Cukaricki StankomMladost Lucani
Cukaricki StankomDunajska Streda
Botev PlovdivCukaricki Stankom
Lech PoznanCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Yelimay Semey
Crvena ZvezdaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomOFK Beograd
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Cukaricki StankomFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisCukaricki Stankom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.25-0.190.8710.95X
INT CF23-01-250 - 0
(0 - 0)
- -0.49-0.27-0.390.860.250.84X
INT CF19-01-252 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF16-01-253 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF13-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
SER D122-12-245 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.88-0.15-0.100.802-0.98T
SER D115-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.29-0.290.850.50.97X
SER D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.59-0.28-0.250.890.750.93X
SER D129-11-241 - 2
(1 - 1)
11 - 0-0.64-0.27-0.200.790.75-0.97T
SER D123-11-242 - 2
(2 - 1)
- -0.40-0.31-0.420.9700.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

TekstilacSo sánh số liệuFK Čukarički
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 21Tổng số mất bàn16
  • 2.1Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tekstilac
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem1XemXem12XemXem35%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem2XemXem14XemXem23.8%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Tekstilac
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem3XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TekstilacThời gian ghi bànFK Čukarički
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    6
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TekstilacChi tiết về HT/FTFK Čukarički
  • 5
    4
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    2
    B/B
ChủKhách
TekstilacSố bàn thắng trong H1&H2FK Čukarički
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tekstilac
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D115-02-2025KháchBacka Topola7 Ngày
SER D122-02-2025ChủRadnicki 1923 Kragujevac14 Ngày
SER D126-02-2025KháchFK Napredak Krusevac18 Ngày
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D115-02-2025ChủNovi Pazar7 Ngày
SER D122-02-2025KháchJedinstvo UB14 Ngày
SER D126-02-2025KháchBacka Topola18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 29.2%Thắng34.8% [8]
  • [3] 12.5%Hòa34.8% [8]
  • [14] 58.3%Bại30.4% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.7%Thắng13.0% [3]
  • [2] 8.3%Hòa21.7% [5]
  • [6] 25.0%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Tekstilac VS FK Čukarički ngày 07-02-2025 - Thông tin đội hình