So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
-0.94
1.00
2
0.86
3.00
3.10
2.36
Live
0.86
-0.25
-0.97
0.98
2
0.88
3.25
2.88
2.36
Run
0.73
0
-0.85
-0.18
2.5
0.06
29.00
17.50
1.01
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.83
2
-0.97
2.80
3.10
2.70
Live
0.82
-0.25
-0.98
0.97
2
0.87
3.25
3.00
2.35
Run
-0.65
0
0.52
-0.14
2.5
0.08
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.77
-0.25
-0.92
0.99
2
0.85
2.94
2.90
2.31
Live
0.85
-0.25
-0.95
0.74
1.75
-0.86
3.00
2.86
2.51
Run
0.72
0
-0.82
-0.16
2.5
0.08
92.00
8.50
1.03
188betSớm
0.83
-0.25
-0.93
-0.99
2
0.87
3.00
3.10
2.36
Live
0.87
-0.25
-0.95
0.99
2
0.89
3.25
2.88
2.36
Run
0.65
0
-0.75
-0.17
2.5
0.07
26.00
18.00
1.01
SbobetSớm
0.78
-0.25
-0.90
0.98
2
0.88
2.88
2.84
2.36
Live
0.86
-0.25
-0.96
1.00
2
0.88
3.06
2.91
2.32
Run
0.80
0
-0.90
-0.20
2.5
0.10
75.00
10.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Lamia
ChủHòaKhách
Levadiakos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LamiaSo Sánh Sức MạnhLevadiakos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 4T 5H 1B
    1T 5H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-14] Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23161610409144.3%
110383173140.0%
121387236148.3%
600611100.0%
[GRE Super League-10] Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
246992932271025.0%
12345131613925.0%
123541616141025.0%
612335516.7%

Thành tích đối đầu

Lamia            
Chủ - Khách
LevadiakosLamia
LevadiakosLamia
LamiaLevadiakos
LevadiakosLamia
LamiaLevadiakos
LamiaLevadiakos
LamiaLevadiakos
LevadiakosLamia
LamiaLevadiakos
LamiaLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D126-10-242 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.50-0.31-0.27H-0.990.500.87TT
GRE Cup22-11-232 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.35-0.32-0.45B0.78-0.250.98BT
GRE D106-05-231 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.50-0.32-0.27H-0.980.500.86TH
GRE D122-01-230 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.44-0.32-0.32H1.000.250.88TX
INT CF03-12-220 - 0
(0 - 0)
- ---H---
GRE D101-10-221 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.42-0.33-0.33T-0.940.250.82TX
INT CF06-08-222 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.43-0.29-0.40T0.820.000.94TX
GRE D103-03-191 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.43-0.36-0.29H0.980.250.90TT
GRE D127-10-183 - 2
(2 - 0)
6 - 2-0.47-0.33-0.28T0.830.25-0.95TT
INT CF11-08-181 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.46-0.31-0.34T0.970.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Lamia            
Chủ - Khách
LamiaAris Thessaloniki
PanserraikosLamia
LamiaAtromitos Athens
KallitheaLamia
Olympiakos PiraeusLamia
LamiaAEK Athens
LamiaPanaitolikos Agrinio
Volos NFCLamia
LamiaOFI Crete
PanathinaikosLamia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D126-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.26-0.31-0.51B0.92-0.50.96BH
GRE D120-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.31-0.28B-0.980.50.86BX
GRE D112-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.30-0.31-0.47B-0.98-0.250.86BT
GRE D104-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.31-0.29B0.820.25-0.94BT
GRE D121-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.88-0.14-0.06B-0.942.250.82TX
GRE D114-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.10-0.18-0.80B0.83-1.75-0.95BX
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.34-0.34-0.41B-0.9300.74BX
GRE D130-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.28H0.980.50.90TX
GRE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.29-0.40H0.9800.90HX
GRE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.80-0.18-0.10B-0.971.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Levadiakos            
Chủ - Khách
LevadiakosOlympiakos Piraeus
PAOK SalonikiLevadiakos
LevadiakosAsteras Tripolis
OFI CreteLevadiakos
LevadiakosPanserraikos
AEK AthensLevadiakos
LevadiakosPanathinaikos
KallitheaLevadiakos
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Atromitos AthensLevadiakos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D102-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.14-0.23-0.720.89-1.250.99X
GRE D126-01-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.81-0.18-0.10-0.961.750.84X
GRE D119-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.41-0.34-0.33-0.920.250.79T
GRE D113-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.300.820.25-0.94X
GRE D105-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.47-0.28-0.330.880.251.00X
GRE D122-12-241 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.85-0.15-0.07-0.9920.87X
GRE D115-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 11-0.16-0.22-0.700.85-1.25-0.97X
GRE D109-12-242 - 4
(1 - 0)
6 - 5-0.41-0.32-0.350.770-0.89T
GRE D130-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.42-0.32-0.34-0.930.250.80H
GRE D125-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.55-0.29-0.240.820.5-0.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

LamiaSo sánh số liệuLevadiakos
  • 2Tổng số ghi bàn9
  • 0.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Levadiakos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Lamia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Levadiakos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem2XemXem8XemXem52.4%XemXem8XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LamiaThời gian ghi bànLevadiakos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    8
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    4
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LamiaChi tiết về HT/FTLevadiakos
  • 0
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    1
    2
    H/T
    7
    7
    H/H
    5
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
LamiaSố bàn thắng trong H1&H2Levadiakos
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lamia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D116-02-2025KháchPAOK Saloniki6 Ngày
GRE D122-02-2025ChủPanathinaikos12 Ngày
GRE D101-03-2025KháchOFI Crete19 Ngày
Levadiakos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D116-02-2025ChủAris Thessaloniki6 Ngày
GRE D122-02-2025KháchVolos NFC12 Ngày
GRE D101-03-2025ChủAtromitos Athens19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lamia
Levadiakos
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 4.3%Thắng25.0% [6]
  • [6] 26.1%Hòa37.5% [6]
  • [16] 69.6%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng12.5% [3]
  • [3] 13.0%Hòa20.8% [5]
  • [8] 34.8%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    1.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.13 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lamia VS Levadiakos ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình