STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | PAE Chania | Platanias FC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2015 | Platanias FC | PAE Chania | - | Cho thuê |
29-06-2015 | PAE Chania | Platanias FC | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2015 | Platanias FC | AEEK SYNKA | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AEEK SYNKA | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Volos NPS | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Apollon Smirnis | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Levadiakos | Lamia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 20-01-2025 16:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-01-2025 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-12-2024 17:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-12-2024 18:30 | Lamia | ![]() ![]() | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2024 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 24-08-2024 18:30 | AEK Athens | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-08-2024 18:00 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 23/24 |