So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
2.25
0.80
0.98
3
0.83
1.11
7.50
17.00
Live
0.85
1.5
0.95
0.80
2.75
1.00
1.30
5.00
8.00
Run
0.42
0
-0.57
-0.14
3.5
0.08
1.01
23.00
41.00

Bên nào sẽ thắng?

Fortuna Hjorring (w)
ChủHòaKhách
AGF Kvindefodbold APS (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fortuna Hjorring (w)So Sánh Sức MạnhAGF Kvindefodbold APS (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Elitedivisionen-3] Fortuna Hjorring (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
141130361036378.6%
752017717371.4%
761019319385.7%
64201231466.7%
[DEN Elitedivisionen-12] AGF Kvindefodbold APS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
145181122161235.7%
720551261228.6%
7313610101142.9%
62041412633.3%

Thành tích đối đầu

Fortuna Hjorring (w)            
Chủ - Khách
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD124-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 7---T---
DEN WD104-05-243 - 5
(2 - 2)
4 - 1---T---
DEN WD130-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1---T---
DWLWC09-03-240 - 1
(0 - 1)
- ---B---
DEN WD116-12-232 - 2
(1 - 1)
7 - 3---H---
DEN WD114-10-232 - 0
(0 - 0)
4 - 6---T---
INT CF04-03-231 - 2
(1 - 1)
3 - 7---T---
DEN WD116-10-220 - 1
(0 - 1)
4 - 5---T---
DEN WD113-08-225 - 0
(4 - 0)
6 - 5---T---
DWLWC20-03-221 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Fortuna Hjorring (w)            
Chủ - Khách
HB Koge (W)Fortuna Hjorring (W)
Nordsjaelland (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Odense BK (W)
Midtjylland (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Kolding BK (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Boldklubben AF 1893 (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
HB Koge (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD128-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 2---H--
DEN WD122-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3---T--
DEN WD115-09-242 - 2
(1 - 1)
0 - 3-0.55-0.31-0.29H0.820.50.88TT
DWLWC11-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.19-0.23-0.73T0.82-1.250.88BX
DEN WD101-09-244 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.96-0.13-0.06T0.752.250.95TT
DEN WD124-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 7---T--
DEN WD118-08-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1---T--
DEN WD111-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.53-0.32-0.30T0.890.50.81TT
DEN WD115-06-241 - 0
(1 - 0)
9 - 3---B--
DEN WD108-06-241 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.34-0.30-0.47B0.87-0.250.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%

AGF Kvindefodbold APS (w)            
Chủ - Khách
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
HB Koge (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Brabrand IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Boldklubben AF 1893 (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
Kolding BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Odense BK (W)
Kolding BK (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)HB Koge (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN WD121-09-242 - 3
(1 - 1)
4 - 3-----
DEN WD114-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 1-----
DWLWC11-09-240 - 9
(0 - 3)
- -----
DEN WD130-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.36-0.29-0.470.80-0.250.90X
DEN WD124-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 7---T--
DEN WD116-08-242 - 1
(0 - 0)
0 - 10-----
DEN WD110-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 7-----
DEN WD115-06-242 - 4
(0 - 2)
1 - 5-----
DEN WD108-06-243 - 4
(3 - 0)
5 - 7-0.21-0.26-0.660.81-10.95T
DEN WD126-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Fortuna Hjorring (w)So sánh số liệuAGF Kvindefodbold APS (w)
  • 18Tổng số ghi bàn21
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.1
  • 6Tổng số mất bàn24
  • 0.6Trung bình mất bàn2.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Fortuna Hjorring (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem3100.0%00.0%Xem
AGF Kvindefodbold APS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Fortuna Hjorring (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%00.0%Xem
AGF Kvindefodbold APS (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fortuna Hjorring (w)Thời gian ghi bànAGF Kvindefodbold APS (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    2
    Bàn thắng H1
    8
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fortuna Hjorring (w)Chi tiết về HT/FTAGF Kvindefodbold APS (w)
  • 5
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Fortuna Hjorring (w)Số bàn thắng trong H1&H2AGF Kvindefodbold APS (w)
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fortuna Hjorring (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD113-10-2024ChủBrondby IF (W)8 Ngày
DEN WD120-10-2024KháchBoldklubben AF 1893 (W)15 Ngày
DEN WD103-11-2024ChủNordsjaelland (W)29 Ngày
AGF Kvindefodbold APS (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD113-10-2024ChủBoldklubben AF 1893 (W)8 Ngày
DEN WD120-10-2024KháchBrondby IF (W)15 Ngày
DEN WD103-11-2024ChủHB Koge (W)29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 78.6%Thắng35.7% [5]
  • [3] 21.4%Hòa7.1% [5]
  • [0] 0.0%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 35.7%Thắng21.4% [3]
  • [2] 14.3%Hòa7.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại21.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.57 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Fortuna Hjorring (w) VS AGF Kvindefodbold APS (w) ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình