STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 23-11-2023 18:00 | Aalborg (w) | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 06-11-2023 17:00 | Kolding BK (w) | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 14-10-2023 11:00 | Fortuna Hjorring (w) | ![]() ![]() | AGF Kvindefodbold APS (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 09-09-2023 13:00 | Fortuna Hjorring (w) | ![]() ![]() | Kolding BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 03-09-2023 11:00 | Fortuna Hjorring (w) | ![]() ![]() | Thisted FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 10-06-2023 12:00 | Thisted FC (w) | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 13-05-2023 11:00 | Fortuna Hjorring (w) | ![]() ![]() | Brondby IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 29-04-2023 13:30 | HB Koge (w) | ![]() ![]() | Fortuna Hjorring (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 22-04-2023 13:30 | Fortuna Hjorring (w) | ![]() ![]() | Kolding BK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu