STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic Nữ | 31-07-2024 19:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội Olympic Nữ | 28-07-2024 15:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 13-07-2024 15:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 14:00 | Japan Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 31-05-2024 14:00 | Japan Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 09-04-2024 07:00 | New Zealand Women | ![]() ![]() | Thailand (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-12-2023 20:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 02-12-2023 21:00 | Colombia Women | ![]() ![]() | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 18-11-2023 12:00 | AGF Kvindefodbold APS (w) | ![]() ![]() | Thisted FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia nữ Đan Mạch | 12-11-2023 13:00 | Brondby IF (w) | ![]() ![]() | AGF Kvindefodbold APS (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu